Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Xuân Hưng |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1974 |
KS XD Cầu hầm |
381,000 |
n/a |
Ông Đặng Văn Giang |
TVHĐQT |
1959 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
1,240,980 |
1984 |
Ông Trịnh Việt Dũng |
TVHĐQT |
1958 |
T.S Kỹ thuật |
296,000 |
n/a |
Ông Bùi Thanh Tuyên |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Cầu đường,Thạc sỹ |
19,300,390 |
1997 |
Ông Đặng Long Diệp |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Xây dựng |
18,100 |
n/a |
Ông Dương Quốc Khánh |
Phó TGĐ |
1980 |
KS XD Cầu đường |
32,644 |
n/a |
Ông Hà Hồng Quang |
Phó TGĐ |
1978 |
KS XD Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Ngô Văn Nam |
Phó TGĐ |
1981 |
KS K.Tế XD |
494,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Nghĩa |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Thi |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Luật |
0 |
0 |
Ông Nguyễn Ngọc Chung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Cầu đường |
13,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Xinh |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
361,598 |
n/a |
Ông Phùng Văn Thanh |
Phó TGĐ |
1971 |
KS K.Tế XD |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Nhung |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
388,200 |
n/a |
Ông Lưu Bá Thái |
Trưởng BKS |
1978 |
CN TCKT,ThS Kinh tế |
48,410 |
2007 |
Ông Bùi Công Phách |
Thành viên BKS |
1958 |
TC Kế toán |
31,550 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngọc Lan |
Thành viên BKS |
1984 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Thân Thị Len |
Thành viên BKS |
1956 |
TC Kế toán |
0 |
1981 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Xuân Hưng |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1974 |
KS XD Cầu hầm |
392,300 |
n/a |
Ông Đặng Văn Giang |
TVHĐQT |
1959 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
1,294,280 |
1984 |
Ông Trịnh Việt Dũng |
TVHĐQT |
1958 |
T.S Kỹ thuật |
296,000 |
n/a |
Ông Bùi Thanh Tuyên |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Cầu đường,Thạc sỹ |
19,300,390 |
1997 |
Ông Đặng Long Diệp |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Xây dựng |
13,200 |
n/a |
Ông Dương Quốc Khánh |
Phó TGĐ |
1980 |
KS XD Cầu đường |
38,300 |
n/a |
Ông Hà Hồng Quang |
Phó TGĐ |
1978 |
KS XD Cầu đường |
82,700 |
n/a |
Ông Ngô Văn Nam |
Phó TGĐ |
1981 |
KS K.Tế XD |
505,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Nghĩa |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Chung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Cầu đường |
13,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Xinh |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
361,598 |
n/a |
Ông Phùng Văn Thanh |
Phó TGĐ |
1971 |
KS K.Tế XD |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Nhung |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
388,200 |
n/a |
Ông Lưu Bá Thái |
Trưởng BKS |
1978 |
CN TCKT,ThS Kinh tế |
48,410 |
2007 |
Ông Bùi Công Phách |
Thành viên BKS |
1958 |
TC Kế toán |
30,350 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngọc Lan |
Thành viên BKS |
1984 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Thân Thị Len |
Thành viên BKS |
1956 |
TC Kế toán |
0 |
1981 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Xuân Hưng |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1974 |
KS XD Cầu hầm |
416,000 |
n/a |
Ông Đặng Văn Giang |
TVHĐQT |
1959 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
1,294,280 |
1984 |
Ông Trịnh Việt Dũng |
TVHĐQT |
1958 |
T.S Kỹ thuật |
296,000 |
n/a |
Ông Bùi Thanh Tuyên |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Cầu đường,Thạc sỹ |
19,300,390 |
1997 |
Ông Đặng Long Diệp |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
9,725 |
n/a |
Ông Dương Quốc Khánh |
Phó TGĐ |
1980 |
KS XD Cầu đường |
38,300 |
n/a |
Ông Hà Hồng Quang |
Phó TGĐ |
1978 |
KS XD Cầu đường |
82,700 |
n/a |
Ông Ngô Văn Nam |
Phó TGĐ |
1981 |
N/a |
505,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Nghĩa |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Chung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Cầu đường |
13,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Kim Xinh |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
361,598 |
n/a |
Ông Phùng Văn Thanh |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Nhung |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
388,200 |
n/a |
Ông Lưu Bá Thái |
Trưởng BKS |
1978 |
CN TCKT,ThS Kinh tế |
48,410 |
2007 |
Ông Bùi Công Phách |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
TC Kế toán |
30,350 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngọc Lan |
Thành viên BKS |
1984 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Thân Thị Len |
Thành viên BKS |
1956 |
TC Kế toán |
0 |
1981 |
|
|
|
|