CTCP Đầu tư tài sản Koji
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
Ngành:
Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Khánh Toàn |
CTHĐQT |
1979 |
Tiến sỹ |
260,000 |
n/a |
Bà Lê Thị Mộng Đào |
TGĐ |
1981 |
CN Tài Chính |
2,182,900 |
2019 |
Ông Triệu Văn Hợi |
Phó TGĐ |
1982 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thủy |
Phụ trách Kế toán |
1982 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Kiên |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1980 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Huy |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Vũ Ngọc Hoàng |
CTHĐQT |
1974 |
N/a |
3,820,162 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
TVHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Thu Thảo |
Phụ trách Quản trị |
1992 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đinh Kim Nhung |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
ThS Tài chính |
2,728,687 |
2019 |
Ông Phan Vũ Thanh |
KTT/Phó TGĐ |
1984 |
CN Tài Chính |
2,930 |
n/a |
Bà Phạm Nguyễn Thoa |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1989 |
N/a |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Vũ Ngọc Hoàng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,820,162 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
TVHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Thu Thảo |
Phụ trách Quản trị |
1992 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đinh Kim Nhung |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
ThS Tài chính |
2,728,687 |
2019 |
Ông Phan Vũ Thanh |
KTT/Phó TGĐ |
1984 |
CN Tài Chính |
2,930 |
n/a |
Bà Phạm Nguyễn Thoa |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Lâm Thị Mỹ Hà |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|