Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Việt Cường |
CTHĐQT |
1976 |
T.S QTKD |
76,640,000 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Phó CTHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
13,898,054 |
2014 |
Ông Nguyễn Công Khánh |
TVHĐQT |
1976 |
CN Luật |
0 |
Độc lập |
Ông Tạ Ngọc Sơn |
TVHĐQT |
1971 |
CN Luật |
21,000 |
Độc lập |
Ông Đỗ Quốc Việt |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
45,000 |
2018 |
Ông Hà Sỹ Dinh |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS Kỹ thuật |
30,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Diệp |
Phó TGĐ Thường trực |
1970 |
T.S Kinh tế |
239,111 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
Phó TGĐ |
1978 |
G.Viên dạy nghề |
7,225,000 |
2015 |
Ông Nguyễn Việt Thung |
Phó TGĐ |
1974 |
Thạc sỹ Quản trị |
123,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Hưng |
KTT |
1989 |
CN Kinh tế |
375,000 |
2017 |
Ông Hà Việt Hùng |
Trưởng BKS |
1992 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Hà |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán |
90,000 |
2020 |
Bà Trần Thị Thu Hoài |
Thành viên BKS |
1985 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Việt Cường |
CTHĐQT |
1976 |
T.S QTKD |
101,640,000 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Phó CTHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
18,898,054 |
2014 |
Ông Nguyễn Công Khánh |
TVHĐQT |
1976 |
CN Luật |
0 |
Độc lập |
Ông Tạ Ngọc Sơn |
TVHĐQT |
1971 |
CN Luật |
21,000 |
Độc lập |
Ông Đỗ Quốc Việt |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
45,000 |
2018 |
Ông Hà Sỹ Dinh |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS Kỹ thuật |
30,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Diệp |
Phó TGĐ Thường trực |
1970 |
T.S Kinh tế |
239,111 |
2011 |
Ông Nguyễn Đức Doanh |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
0 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
Phó TGĐ |
1978 |
G.Viên dạy nghề |
7,225,000 |
2015 |
Ông Nguyễn Tiến Nam |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Việt Thung |
Phó TGĐ |
1974 |
Thạc sỹ Quản trị |
123,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Hưng |
KTT |
1989 |
CN Kế toán |
0 |
2017 |
Ông Hà Việt Hùng |
Thành viên BKS |
1992 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Hà |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán |
90,000 |
2020 |
Bà Trần Thị Thu Hoài |
Thành viên BKS |
1985 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Việt Cường |
CTHĐQT |
1976 |
T.S QTKD |
101,640,000 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Phó CTHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
18,898,054 |
2014 |
Ông Nguyễn Công Khánh |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Tạ Ngọc Sơn |
TVHĐQT |
1971 |
N/a |
21,000 |
Độc lập |
Bà Trần Thị Kim Oanh |
TVHĐQT |
1974 |
Đại học |
|
n/a |
Ông Đỗ Quốc Việt |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
2018 |
Ông Hà Sỹ Dinh |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS Kỹ thuật |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Diệp |
Phó TGĐ Thường trực |
1970 |
T.S Kinh tế |
176,611 |
2011 |
Ông Nguyễn Đức Doanh |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
0 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
G.Viên dạy nghề |
7,900,000 |
2015 |
Ông Nguyễn Tiến Nam |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Việt Thung |
Phó TGĐ |
1974 |
Thạc sỹ Quản trị |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Hưng |
KTT |
1989 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Hà Việt Hùng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Hà |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Bà Trần Thị Thu Hoài |
Thành viên BKS |
1985 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
|