Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Cao Ký |
CTHĐQT |
1966 |
ThS Hệ thống điện |
9,260,848 |
1995 |
Ông Đào Truyền |
TVHĐQT |
1970 |
KS Điện |
6,145,079 |
2020 |
Ông Nguyễn Hữu Tâm |
TVHĐQT |
1954 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Văn Khoa |
TVHĐQT |
1961 |
ThS Mạng & Hệ thống điện |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hải Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS Mạng & Hệ thống điện |
9,448,059 |
1994 |
Ông Đỗ Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1964 |
ThS Mạng & Hệ thống điện |
8,704 |
1990 |
Ông Nguyễn Tấn Lực |
Phó TGĐ |
1975 |
ThS Hệ thống điện |
0 |
n/a |
Ông Trần Đăng Hiền |
Phó TGĐ |
1964 |
KS Điện,ThS QTKD |
588 |
1996 |
Bà Phan Thị Thanh Lý |
KTT |
1971 |
CN Q.Lý KD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Vân |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kế toán |
19,900 |
1994 |
Bà Huỳnh Thị Kim Hoàng |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Minh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Điện,ThS QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Cao Ký |
CTHĐQT |
1966 |
ThS Hệ thống điện |
9,260,848 |
1995 |
Ông Đào Truyền |
TVHĐQT |
1970 |
KS Điện |
6,145,079 |
2020 |
Ông Nguyễn Hữu Tâm |
TVHĐQT |
1954 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Văn Khoa |
TVHĐQT |
1961 |
ThS Mạng & Hệ thống điện |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hải Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS Mạng & Hệ thống điện |
9,448,059 |
1994 |
Ông Đỗ Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1964 |
ThS Mạng & Hệ thống điện |
8,704 |
1990 |
Ông Nguyễn Tấn Lực |
Phó TGĐ |
1975 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Trần Đăng Hiền |
Phó TGĐ |
1964 |
KS Điện,ThS QTKD |
588 |
1996 |
Bà Trần Thị Triều Linh |
KTT |
1967 |
CN TCKT |
98 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Vân |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kế toán |
8,700 |
1994 |
Ông Lê Hải Thuyết |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Ông Phan Công Bình |
Thành viên BKS |
1963 |
KS Điện,ĐH Kinh tế |
0 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Thanh Lâm |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
ThS Mạng & Hệ thống điện |
15,417,235 |
n/a |
Ông Đào Truyền |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
KS Điện |
6,145,079 |
2020 |
Ông Nguyễn Hữu Tâm |
TVHĐQT |
1964 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Văn Khoa |
TVHĐQT |
1961 |
ThS Mạng & Hệ thống điện |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Cao Ký |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
ThS Hệ thống điện |
9,259,862 |
1995 |
Ông Đỗ Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1964 |
ThS Mạng & Hệ thống điện |
8,492 |
1990 |
Ông Nguyễn Hải Đức |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
ThS Mạng & Hệ thống điện |
0 |
2019 |
Ông Trần Đăng Hiền |
Phó TGĐ |
1964 |
KS Điện,ThS QTKD |
125 |
1996 |
Bà Trần Thị Triều Linh |
KTT |
1967 |
CN TCKT |
96 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Vân |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kế toán |
0 |
1994 |
Ông Lê Hải Thuyết |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Phan Công Bình |
Thành viên BKS |
1963 |
KS Điện,ĐH Kinh tế |
0 |
2015 |
|
|
|
|