Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Mai Trần Thanh Trang |
CTHĐQT |
1976 |
CN Luật |
23,778,966 |
2005 |
Ông Lý Điền Sơn |
Phó CTHĐQT |
1966 |
CN ĐH Văn Hóa |
13,512,529 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân |
TVHĐQT |
1960 |
KS Địa chất |
2,425,445 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương |
TVHĐQT |
1980 |
ACCA,CN KTTC |
0 |
Độc lập |
Ông Vương Văn Minh |
TGĐ/TVHĐQT |
1985 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
6,019,309 |
2021 |
Ông Lê Hoàng Khởi |
Phó TGĐ |
1988 |
KS Xây dựng |
2,495,490 |
2021 |
Bà Nguyễn Thùy Dương |
Phó TGĐ |
1986 |
ThS QTKD |
117,545 |
n/a |
Bà Ngô Thị Thanh Tâm |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
N/a |
460,047 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Thủy |
KTT |
1983 |
ThS Tài chính |
100,000 |
2020 |
Ông Nguyễn Phương Nam |
Trưởng BKS |
1989 |
CN Kế toán |
6,987 |
2020 |
Bà Lưu Thị Xuân Lai |
Thành viên BKS |
1978 |
CN TCKT |
0 |
2017 |
Bà Vương Hoàng Thảo Linh |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Luật,CN TCKT,ThS QTKD |
5,342 |
2017 |
Bà Lộ Nguyễn Thúy Phượng |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
46,835 |
n/a |
Ông Đặng Thế Lương |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
13,200 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Dũng |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
11,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Mai Trần Thanh Trang |
CTHĐQT |
1976 |
CN Luật |
20,344,515 |
2005 |
Ông Lý Điền Sơn |
Phó CTHĐQT |
1966 |
CN ĐH Văn Hóa |
11,193,209 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân |
TVHĐQT |
1960 |
KS Địa chất |
2,204,951 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương |
TVHĐQT |
1980 |
ACCA,CN KTTC |
0 |
Độc lập |
Ông Vương Văn Minh |
TGĐ/TVHĐQT |
1985 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
4,563,009 |
2021 |
Ông Lê Hoàng Khởi |
Phó TGĐ |
1988 |
KS Xây dựng |
1,495,900 |
2021 |
Bà Nguyễn Thùy Dương |
Phó TGĐ |
1986 |
ThS QTKD |
15,950 |
n/a |
Bà Nguyễn Thùy Trang |
Phó TGĐ |
1985 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
2,549,614 |
2020 |
Ông Trương Minh Duy |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Xây dựng |
715,120 |
2017 |
Bà Phạm Thị Thu Thủy |
KTT |
1983 |
ThS Tài chính |
138,200 |
2020 |
Ông Nguyễn Phương Nam |
Trưởng BKS |
1989 |
CN Kế toán |
6,352 |
2020 |
Bà Lưu Thị Xuân Lai |
Thành viên BKS |
1978 |
CN TCKT |
0 |
2017 |
Bà Vương Hoàng Thảo Linh |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Luật,CN TCKT,ThS QTKD |
4,857 |
2017 |
Bà Lộ Nguyễn Thúy Phượng |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
29,850 |
n/a |
Ông Đặng Thế Lương |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
13,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Dũng |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
33,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Mai Trần Thanh Trang |
CTHĐQT |
1976 |
CN Luật |
8,222,287 |
2005 |
Ông Lý Điền Sơn |
Phó CTHĐQT |
1966 |
CN ĐH Văn Hóa |
9,175,645 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân |
TVHĐQT |
1960 |
KS Địa chất |
2,004,502 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương |
TVHĐQT |
1980 |
ACCA,CN KTTC |
0 |
Độc lập |
Ông Vương Văn Minh |
TGĐ/TVHĐQT |
1985 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
3,330,009 |
2021 |
Ông Bùi Quang Huy |
Phó TGĐ |
1984 |
Ths Quản lý Xây dựng |
100,000 |
n/a |
Ông Lê Hoàng Khởi |
Phó TGĐ |
1988 |
KS Xây dựng |
769,000 |
2021 |
Bà Nguyễn Thùy Trang |
Phó TGĐ |
1985 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
1,726,922 |
2020 |
Ông Trương Minh Duy |
Phó TGĐ |
1973 |
KS Xây dựng |
531,928 |
2017 |
Bà Phạm Thị Thu Thủy |
KTT |
1983 |
ThS Tài chính |
62,000 |
2020 |
Ông Nguyễn Phương Nam |
Trưởng BKS |
1989 |
CN Kế toán |
5,775 |
2020 |
Bà Lưu Thị Xuân Lai |
Thành viên BKS |
1978 |
CN TCKT |
0 |
2017 |
Bà Vương Hoàng Thảo Linh |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Luật,CN TCKT,ThS QTKD |
4,416 |
2017 |
Bà Lộ Nguyễn Thúy Phượng |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
13,500 |
n/a |
Ông Đặng Thế Lương |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
11,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Dũng |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
21,000 |
n/a |
|
|
|
|