Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trịnh Việt Dũng |
CTHĐQT |
1958 |
T.S Kỹ thuật |
2,480,996 |
2009 |
Ông Hoàng Đình Thắng |
Phó CTHĐQT |
1959 |
KS Điện hóa |
3,942,447 |
2015 |
Ông Lê Tùng Sơn |
TVHĐQT |
1957 |
Kỹ sư |
1,051,861 |
2007 |
Ông Phùng Văn Quý |
TVHĐQT |
1958 |
ThS Kinh tế |
951,411 |
2003 |
Ông Phạm Trung Kiên |
TGĐ |
1978 |
CN Kinh tế |
282,780 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Đệ |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD,CN Tài Chính |
155,909 |
2016 |
Bà Nguyễn Ngọc Lan |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
ThS Kinh tế |
210,234 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Hoàn |
KTT |
1983 |
CN Kinh tế |
103,527 |
2005 |
Bà Nguyễn Thùy Linh |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1988 |
ThS QTKD |
51,906 |
Độc lập |
Ông Phạm Hữu Ánh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1965 |
CN Kế toán,Kỹ sư |
147,135 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Trịnh Việt Dũng |
CTHĐQT |
1958 |
T.S Kỹ thuật |
2,393,865 |
2009 |
Ông Hoàng Đình Thắng |
Phó CTHĐQT |
1959 |
KS Điện hóa |
3,883,020 |
2015 |
Ông Lê Tùng Sơn |
TVHĐQT |
1957 |
Kỹ sư |
1,035,024 |
2007 |
Ông Phùng Văn Quý |
TVHĐQT |
1958 |
ThS Kinh tế |
864,279 |
2003 |
Ông Phạm Trung Kiên |
TGĐ |
1978 |
CN Kinh tế |
209,635 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Đệ |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD,CN Tài Chính |
142,012 |
2016 |
Bà Nguyễn Ngọc Lan |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
ThS Kinh tế |
167,100 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Hoàn |
KTT |
1983 |
CN Kinh tế |
68,523 |
2005 |
Bà Nguyễn Thùy Linh |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1988 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Hữu Ánh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1965 |
CN Kế toán,Kỹ sư |
73,172 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trịnh Việt Dũng |
CTHĐQT |
1958 |
T.S Kỹ thuật |
1,994,888 |
2009 |
Ông Hoàng Đình Thắng |
Phó CTHĐQT |
1959 |
KS Điện hóa |
3,235,850 |
2015 |
Ông Lê Tùng Sơn |
TVHĐQT |
1957 |
Kỹ sư |
862,521 |
2007 |
Ông Phùng Văn Quý |
TVHĐQT |
1958 |
ThS Kinh tế |
720,033 |
2003 |
Ông Phạm Trung Kiên |
TGĐ |
1978 |
CN Kinh tế |
174,697 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Đệ |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD,CN Tài Chính |
118,344 |
2016 |
Bà Nguyễn Ngọc Lan |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
ThS Kinh tế |
139,250 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Hoàn |
KTT |
1983 |
CN Kinh tế |
57,103 |
2005 |
Bà Nguyễn Thùy Linh |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1988 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Hữu Ánh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1965 |
N/a |
60,977 |
Độc lập |
|
|
|
|