Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hoàng Anh Lộc |
CTHĐQT |
1972 |
KS Nhiệt C.Nghiệp,ThS QTKD |
3,522,436 |
1994 |
Ông Lưu Công Nguyên |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Thế Thịnh |
TVHĐQT |
1964 |
KS Nhiệt C.Nghiệp,ThS QTKD |
3,317,364 |
1992 |
Ông Hà Thanh Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,KS Điện - Điện tử,ThS QTKD |
4,166,017 |
2001 |
Ông Lê Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
441,676 |
n/a |
Ông Tô Hoài Văn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Máy tính,ThS Kinh tế |
534,239 |
1991 |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn |
KTT |
1972 |
CN TC Tín dụng |
124,090 |
1999 |
Ông Nguyễn Đình Du |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
KS Công nghệ thực phẩm,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Hiếu |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Kinh tế,CN Vật lý |
406,502 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà |
Thành viên BKS |
1975 |
CN KTTC,ThS QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hoàng Anh Lộc |
CTHĐQT |
1972 |
KS Nhiệt C.Nghiệp,ThS QTKD |
3,522,436 |
1994 |
Ông Lưu Công Nguyên |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Thế Thịnh |
TVHĐQT |
1964 |
KS Nhiệt C.Nghiệp,ThS QTKD |
3,317,364 |
1992 |
Ông Hà Thanh Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,KS Điện - Điện tử,ThS QTKD |
4,166,017 |
2001 |
Ông Lê Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1972 |
N/a |
441,676 |
n/a |
Ông Tô Hoài Văn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Máy tính,ThS Kinh tế |
534,239 |
1991 |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn |
KTT |
1972 |
CN TC Tín dụng |
124,090 |
1999 |
Ông Nguyễn Đình Du |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
KS Công nghệ thực phẩm,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Hiếu |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Kinh tế,CN Vật lý |
353,742 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà |
Thành viên BKS |
1975 |
CN KTTC,ThS QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Hoàng Anh Lộc |
CTHĐQT |
1972 |
KS Nhiệt C.Nghiệp,ThS QTKD |
2,999,304 |
1994 |
Ông Nguyễn Thế Thịnh |
TVHĐQT |
1964 |
KS Nhiệt C.Nghiệp,ThS QTKD |
282,232 |
1992 |
Ông Hà Thanh Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,KS Điện - Điện tử,ThS QTKD |
2,665,728 |
2001 |
Ông Lê Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Tô Hoài Văn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Máy tính,ThS Kinh tế |
3,080,793 |
1991 |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn |
KTT |
1972 |
CN TC Tín dụng |
124,090 |
1999 |
Ông Nguyễn Đình Du |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
KS Công nghệ thực phẩm,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Hiếu |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Kinh tế,CN Vật lý |
353,742 |
1995 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà |
Thành viên BKS |
1975 |
CN KTTC,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Lưu Công Nguyên |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
|
|
|
|