Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
6,861,030 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
19 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Khánh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Quốc Đạt |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
ThS Xây dựng |
3,743,380 |
2008 |
Ông Bùi Văn Dân |
Phó GĐ |
1968 |
KS XD Cầu đường |
0 |
2009 |
Ông Đoàn Văn Hùng |
Phó GĐ |
1978 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Khương Quốc Bình |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Chính trị,CN Kinh tế |
3,742,380 |
2010 |
Ông Nguyễn Trường Vũ |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thọ |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
12,050 |
n/a |
Ông Nguyễn Đăng Thanh |
Thành viên BKS |
1984 |
ThS Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Minh Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
6,861,030 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
980 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Khánh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Quốc Đạt |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
ThS Xây dựng |
3,743,380 |
2008 |
Ông Bùi Văn Dân |
Phó GĐ |
1968 |
KS XD Cầu đường |
0 |
2009 |
Ông Đoàn Văn Hùng |
Phó GĐ |
1978 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Khương Quốc Bình |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Chính trị,CN Kinh tế |
3,742,380 |
2010 |
Ông Nguyễn Trường Vũ |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thọ |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
12,050 |
n/a |
Ông Nguyễn Đăng Thanh |
Thành viên BKS |
1984 |
ThS Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Minh Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
6,861,030 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
980 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Ngọc Khánh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Quốc Đạt |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
ThS Kỹ thuật |
3,743,380 |
2008 |
Ông Bùi Văn Dân |
Phó GĐ |
1968 |
KS XD Cầu đường |
0 |
2009 |
Ông Đoàn Văn Hùng |
Phó GĐ |
1978 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Khương Quốc Bình |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Chính trị,CN Kinh tế |
3,742,380 |
2010 |
Ông Nguyễn Trường Vũ |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thọ |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
12,050 |
n/a |
Ông Nguyễn Đăng Thanh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Minh Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|