Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Quang Huân |
CTHĐQT |
1964 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
20,464,872 |
1988 |
Ông Nguyễn Việt Dũng |
Phó CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
14,276 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Lâm |
TVHĐQT |
1966 |
KS Máy XD |
0 |
Độc lập |
Bà Trần Thị Lan |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế XD |
0 |
n/a |
Ông Phan Đăng Hoàn |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Luật,CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trường Giang |
Thành viên BKS |
1987 |
ThS Xây dựng công trình giao thông |
4,000 |
n/a |
Bà Trần Bắc Mỹ |
Thành viên BKS |
1985 |
Cử nhân |
4,000,000 |
2009 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Quang Huân |
CTHĐQT |
1964 |
ThS QTKD |
20,464,872 |
1988 |
Ông Nguyễn Việt Dũng |
Phó CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
14,276 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Lâm |
TVHĐQT |
1966 |
KS Máy XD |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Anh Đức |
TGĐ |
1972 |
ThS Xây dựng |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Xuyến |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
4,000,000 |
n/a |
Ông Phan Đăng Hoàn |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Luật,CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trường Giang |
Thành viên BKS |
1987 |
N/a |
4,000 |
n/a |
Bà Trần Bắc Mỹ |
Thành viên BKS |
1985 |
Cử nhân |
4,000,000 |
2009 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Quang Huân |
CTHĐQT |
1964 |
ThS QTKD |
20,464,872 |
1988 |
Ông Nguyễn Việt Dũng |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1971 |
ThS QTKD |
14,276 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Lâm |
TVHĐQT |
1966 |
KS Máy XD |
0 |
1994 |
Ông Phạm Anh Đức |
TGĐ |
-- N/A -- |
ThS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Võ Tiến Dũng |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Địa chất |
8,100 |
n/a |
Bà Bùi Thị Xuyến |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
4,000,000 |
n/a |
Ông Phan Đăng Hoàn |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Luật,CN QTKD |
0 |
n/a |
Bà Trần Bắc Mỹ |
Thành viên BKS |
1985 |
Cử nhân |
4,000,000 |
2009 |
Bà Võ Huyền My |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|