Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy |
CTHĐQT |
1972 |
N/a |
4,366,206 |
2020 |
Bà Trần Thị Thu Phương |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1966 |
ThS Kinh tế |
5,257,444 |
2012 |
Ông Bùi Minh Đức |
TVHĐQT |
1956 |
N/a |
532,500 |
2020 |
Bà Lê Thị Nguyên |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Tú |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
1,600,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngân |
TVHĐQT |
1964 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Tiến Vinh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
Thạc sỹ |
353,250 |
n/a |
Ông Nguyễn Vinh Quang |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
70,263 |
2014 |
Bà Trịnh Thị Hương |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
43,292 |
2009 |
Bà Đào Thị Ngân |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Bà Đinh Thị Bích Hạnh |
Thành viên BKS |
1966 |
N/a |
19 |
n/a |
Bà Đinh Thị Hồng |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Kế toán |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy |
CTHĐQT |
1972 |
N/a |
3,366,206 |
2020 |
Bà Trần Thị Thu Phương |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1966 |
ThS Kinh tế |
4,157,444 |
2012 |
Ông Bùi Minh Đức |
TVHĐQT |
1956 |
N/a |
532,500 |
2020 |
Bà Lê Thị Nguyên |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Tú |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
1,600,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngân |
TVHĐQT |
1964 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Huy Long |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN CNTT |
1,438,138 |
2017 |
Ông Nguyễn Vinh Quang |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
70,263 |
2014 |
Bà Trịnh Thị Hương |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
43,292 |
2009 |
Bà Đào Thị Ngân |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Bà Đinh Thị Bích Hạnh |
Thành viên BKS |
1966 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đinh Thị Hồng |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Kế toán |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy |
CTHĐQT |
1972 |
N/a |
3,160,757 |
2020 |
Bà Trần Thị Thu Phương |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1966 |
ThS Kinh tế |
2,257,000 |
2012 |
Ông Bùi Minh Đức |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
500,000 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Ngân |
TVHĐQT |
1964 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Trung Thành |
TVHĐQT |
1959 |
TC Kỹ Thuật |
0 |
Độc lập |
Ông Spence Brian Harrison |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Huy Long |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN CNTT |
1,350,365 |
2017 |
Ông Nguyễn Vinh Quang |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
65,975 |
2014 |
Bà Trịnh Thị Hương |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
40,650 |
2009 |
Bà Đào Thị Ngân |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
2013 |
Bà Đinh Thị Hồng |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Kế toán |
0 |
2017 |
Bà Đỗ Thị Vươn |
Thành viên BKS |
1989 |
TC Kế toán |
0 |
2015 |
|
|
|
|