Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Huỳnh Thông Minh |
CTHĐQT |
1978 |
N/a |
12,719,828 |
n/a |
Ông Huỳnh Trung Tín |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
10,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Dũng Tiến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
100 |
n/a |
Ông Vũ Minh Đức |
TVHĐQT |
1979 |
KS Điện khí hóa |
0 |
n/a |
Ông Bùi Trọng Lực |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Cấp thoát nước,KS XD Cầu đường |
9,001,651 |
2004 |
Ông Cao Thế Khải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Cấp thoát nước,KS Xây dựng |
1,302,256 |
n/a |
Ông Quách Minh Hiển |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Cấp thoát nước |
1,269,756 |
2004 |
Ông Trần Hồng Đăng |
KTT |
1964 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
1,800 |
1992 |
Ông Lý Thanh Quang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Thu Oanh |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà La Thụy Phiểng |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Huỳnh Thông Minh |
CTHĐQT |
1978 |
N/a |
12,719,828 |
n/a |
Ông Huỳnh Trung Tín |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
10,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Dũng Tiến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Vũ Minh Đức |
TVHĐQT |
1979 |
KS Điện khí hóa |
0 |
n/a |
Ông Bùi Trọng Lực |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Cầu đường |
9,001,651 |
2004 |
Ông Cao Thế Khải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Cấp thoát nước,KS Xây dựng |
1,302,256 |
n/a |
Ông Quách Minh Hiển |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Cấp thoát nước |
1,269,756 |
2004 |
Ông Trần Hồng Đăng |
KTT |
1964 |
Đại học |
1,800 |
1992 |
Ông Lý Thanh Quang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Thu Oanh |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà La Thụy Phiểng |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Huỳnh Thông Minh |
CTHĐQT |
1978 |
N/a |
12,719,828 |
n/a |
Ông Huỳnh Trung Tín |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Trọng Lực |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Cầu đường |
9,001,651 |
2004 |
Ông Cao Thế Khải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
N/a |
1,302,256 |
n/a |
Ông Quách Minh Hiển |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Cấp thoát nước |
1,269,756 |
2004 |
Ông Trần Hồng Đăng |
KTT |
1964 |
Đại học |
1,800 |
1992 |
Ông Lý Thanh Quang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Thu Oanh |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà La Thụy Phiểng |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
|
|
|
|