Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Hồng Sơn |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
2,240,588 |
n/a |
Ông Bùi Văn Thành |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
896,235 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Chiến |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
16 |
n/a |
Ông Tống Trường Hải |
GĐ/TVHĐQT |
1982 |
KS XD Cầu đường |
1,433,977 |
n/a |
Ông Bùi Ngô Việt Cường |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
Kiến trúc sư |
2,496 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lệ Hằng |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ,ThS Kinh doanh và Quản lý |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Thu Huệ |
Trưởng BKS |
1977 |
N/a |
446 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Mai |
Thành viên BKS |
1988 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Trần Hồng Sơn |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
2,240,588 |
n/a |
Ông Bùi Văn Thành |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
896,235 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Chiến |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
16 |
n/a |
Ông Tống Trường Hải |
GĐ/TVHĐQT |
1982 |
N/a |
1,433,977 |
n/a |
Ông Bùi Ngô Việt Cường |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
Kiến trúc sư |
3,496 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lệ Hằng |
KTT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Thu Huệ |
Trưởng BKS |
1977 |
N/a |
446 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Mai |
Thành viên BKS |
1988 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Hồng Sơn |
CTHĐQT |
1970 |
N/a |
2,240,588 |
n/a |
Ông Bùi Văn Thành |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
896,235 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Chiến |
TVHĐQT |
1975 |
N/a |
16 |
n/a |
Ông Tống Trường Hải |
GĐ/TVHĐQT |
1982 |
N/a |
1,433,977 |
n/a |
Ông Bùi Ngô Việt Cường |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
Kiến trúc sư |
3,496 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lệ Hằng |
KTT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Thu Huệ |
Trưởng BKS |
1977 |
N/a |
446 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Mai |
Thành viên BKS |
1988 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|