Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đỗ Văn Nhân |
CTHĐQT |
1957 |
CN Ngoại ngữ |
1,609,924 |
1990 |
Ông Chu Đức Khang |
Phó CTHĐQT |
1958 |
Cử nhân |
892,437 |
1990 |
Bà Bùi Thị Thu Hương |
TVHĐQT |
1970 |
ThS Kinh tế |
337,518 |
2008 |
Ông Lâm Đình Dụ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
111,084 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Minh Nguyệt |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kế toán,CN Ngoại ngữ |
726,912 |
1992 |
Ông Nguyễn Thái Sơn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
TVHĐQT |
1958 |
N/a |
9 |
Độc lập |
Ông Shinya Hosoi |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Ninh |
TVHĐQT |
1966 |
KS KTVT biển |
709,553 |
2003 |
Ông Đỗ Công Khanh |
Phó TGĐ |
1977 |
CN K.Tế Vận tải biển |
218,002 |
2019 |
Ông Nguyễn Thế Dũng |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Ngân Hàng |
446,504 |
2018 |
Ông Phạm Quốc Long |
Phó TGĐ |
1963 |
CN K.Tế Vận tải biển |
220,000 |
2013 |
Ông Lưu Tường Giai |
Trưởng BKS |
1964 |
CN Luật,KS K.Tế Vận tải biển,ThS QTKD |
82,660 |
1993 |
Ông Trần Đức Thuận |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Tài Chính |
192,814 |
2008 |
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
56,010 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đỗ Văn Nhân |
CTHĐQT |
1957 |
CN Ngoại ngữ |
1,534,924 |
1990 |
Ông Chu Đức Khang |
Phó CTHĐQT |
1958 |
Cử nhân |
817,437 |
1990 |
Ông Bolat Duisenov |
TVHĐQT |
1981 |
CN Luật |
0 |
Độc lập |
Bà Bùi Thị Thu Hương |
TVHĐQT |
1970 |
ThS Kinh tế |
262,518 |
2008 |
Ông David Do |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
TVHĐQT |
1958 |
N/a |
9 |
Độc lập |
Ông Tsuyoshi Kato |
TVHĐQT |
1969 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Ninh |
TVHĐQT |
1966 |
KS KTVT biển |
720,799 |
2003 |
Ông Nguyễn Thanh Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
486,759 |
n/a |
Ông Đỗ Công Khanh |
Phó TGĐ |
1977 |
CN K.Tế Vận tải biển |
143,002 |
2019 |
Ông Nguyễn Thế Dũng |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Ngân Hàng |
446,504 |
2018 |
Ông Phạm Quốc Long |
Phó TGĐ |
1963 |
CN K.Tế Vận tải biển |
145,000 |
2013 |
Bà Nguyễn Minh Nguyệt |
KTT/TVHĐQT |
1967 |
CN Kế toán,CN Ngoại ngữ |
651,912 |
1992 |
Ông Lưu Tường Giai |
Trưởng BKS |
1964 |
CN Luật,KS K.Tế Vận tải biển,ThS QTKD |
122,660 |
1993 |
Bà Phan Cẩm Ly |
Thành viên BKS |
1976 |
CN QTKD,ThS Tài chính |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Đức Thuận |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Tài Chính |
179,214 |
2008 |
Bà Trần Hoàng Ngọc Uyên |
Thành viên BKS |
1983 |
CN TCKT |
0 |
2018 |
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
28,010 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Đỗ Văn Nhân |
CTHĐQT |
1957 |
CN Ngoại ngữ |
1,534,924 |
1990 |
Ông Chu Đức Khang |
Phó CTHĐQT |
1958 |
Cử nhân |
817,437 |
1990 |
Ông Bolat Duisenov |
TVHĐQT |
1981 |
CN Luật |
0 |
Độc lập |
Bà Bùi Thị Thu Hương |
TVHĐQT |
1970 |
ThS Kinh tế |
262,518 |
2008 |
Ông David Do |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Hà Thu Hiền |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tsuyoshi Kato |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Ninh |
TVHĐQT |
1966 |
KS KTVT biển |
720,799 |
2003 |
Ông Đỗ Công Khanh |
Phó TGĐ |
1977 |
CN K.Tế Vận tải biển |
143,002 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Bình |
TGĐ Điều hành/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
486,759 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Dũng |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Ngân Hàng |
446,504 |
n/a |
Ông Phạm Quốc Long |
Phó TGĐ |
1963 |
CN K.Tế Vận tải biển |
145,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Minh Nguyệt |
KTT/TVHĐQT |
1967 |
CN Kế toán,CN Ngoại ngữ |
700,012 |
1992 |
Ông Lưu Tường Giai |
Trưởng BKS |
1964 |
ĐH Hàng Hải |
122,660 |
1993 |
Bà Phan Cẩm Ly |
Thành viên BKS |
1976 |
ThS Tài chính |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Đức Thuận |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Tài Chính |
230,014 |
2008 |
Bà Trần Hoàng Ngọc Uyên |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
56,010 |
2008 |
|
|
|
|