Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Lê Hải Liễu |
CTHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
346,227 |
1993 |
Ông Lê Hồng Thắng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1975 |
KS Cơ Khí |
525,767 |
1999 |
Ông Hoàng Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1975 |
CN Luật,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Lê Hồng Thành |
TVHĐQT |
1973 |
Cử nhân |
12,254 |
1999 |
Bà Trương Thị Diệu Lê |
TVHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
8,525 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Hà Ngọc Diệp |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS Kế toán |
1,170,349 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kế toán |
45,377 |
1995 |
Ông Nguyễn Đức Tình |
GĐ |
1970 |
N/a |
44,509 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Đức |
Phó GĐ |
1955 |
C.Đẳng Cơ khí |
16,720 |
1995 |
Bà Bùi Phương Thảo |
GĐ Tài chính/KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
9,614 |
2006 |
Bà Trần Mai Phương |
GĐ Kinh doanh |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Chế Đông Khánh |
GĐ Sản xuất |
1976 |
N/a |
6,800 |
n/a |
Bà Trương Thị Bình |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Ngoại ngữ |
30,004 |
n/a |
Bà Bùi Tường Anh |
Thành viên BKS |
1976 |
N/a |
3,300 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Hùng |
Thành viên BKS |
1979 |
ThS Tài chính |
12,749 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Bà Lê Hải Liễu |
CTHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
341,227 |
1993 |
Ông Lê Hồng Thắng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1975 |
KS Cơ Khí |
477,970 |
1999 |
Ông Hoàng Anh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Hồng Thành |
TVHĐQT |
1973 |
Cử nhân |
11,140 |
1999 |
Ông Trần Xuân Nam |
TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
18,326 |
Độc lập |
Bà Trương Thị Diệu Lê |
TVHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
8,525 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Hà Ngọc Diệp |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS Kế toán |
1,170,349 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kế toán |
45,377 |
1995 |
Ông Nguyễn Đức Tình |
GĐ |
1970 |
CN QTKD |
44,509 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Minh Tâm |
Phó GĐ |
1983 |
12/12 |
5,610 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Đức |
Phó GĐ |
1955 |
C.Đẳng Cơ khí |
16,720 |
1995 |
Bà Bùi Phương Thảo |
GĐ Tài chính/KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
9,614 |
2006 |
Ông Chế Đông Khánh |
GĐ Sản xuất |
1976 |
12/12 |
|
n/a |
Ông Lê Công Tú |
Trưởng phòng TCKT |
-- N/A -- |
N/a |
3,000 |
n/a |
Bà Trương Thị Bình |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
27,304 |
n/a |
Bà Bùi Tường Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
3,300 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Hùng |
Thành viên BKS |
1979 |
ThS Tài chính |
12,749 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2021 |
Bà Lê Hải Liễu |
CTHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
265,347 |
1993 |
Ông Lê Hồng Thắng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1975 |
KS Cơ Khí |
477,970 |
1999 |
Ông Hoàng Anh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Hồng Thành |
TVHĐQT |
1973 |
Cử nhân |
11,140 |
1999 |
Ông Trần Xuân Nam |
TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
14,660 |
Độc lập |
Bà Trương Thị Diệu Lê |
TVHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
5,750 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Hà Ngọc Diệp |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS Kế toán |
1,058,454 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kế toán |
36,152 |
1995 |
Ông Nguyễn Đức Tình |
GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
35,863 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Minh Tâm |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
2,800 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Đức |
Phó GĐ |
1955 |
C.Đẳng Cơ khí |
10,400 |
1995 |
Bà Bùi Phương Thảo |
KTT/GĐ Tài chính |
1979 |
CN Kinh tế |
12,140 |
2006 |
Ông Lê Công Tú |
Trưởng phòng TCKT |
-- N/A -- |
N/a |
3,000 |
n/a |
Bà Bùi Tường Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
1,500 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Hùng |
Thành viên BKS |
1979 |
ThS Tài chính |
9,590 |
n/a |
|
|
|
|