CTCP Chứng khoán FPT
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Dũng |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1976 |
CN Kế toán,CN Ngoại ngữ |
96,632 |
2007 |
Ông Taro Ueno |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kinh tế |
46,791,806 |
2020 |
Ông Nguyễn Điệp Tùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN TCKT |
4,977,940 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương |
KTT/Phó TGĐ |
1974 |
CN TCKT |
326,817 |
2007 |
Ông Trần Thanh Tùng |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1978 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Đỗ Sơn Giang |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1973 |
CN Kế toán |
522,065 |
2010 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Văn Dũng |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1976 |
CN Kế toán,CN Ngoại ngữ |
342,202 |
2007 |
Ông Nguyễn Khắc Thành |
TVHĐQT |
1964 |
Phó tiến sỹ |
275,126 |
Độc lập |
Ông Taro Ueno |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kinh tế,N/a |
|
2020 |
Ông Nguyễn Điệp Tùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN TCKT |
4,525,400 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương |
KTT/Phó TGĐ |
1974 |
CN TCKT |
532,561 |
2007 |
Ông Trần Thanh Tùng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1978 |
Cử nhân |
|
Độc lập |
Ông Đỗ Sơn Giang |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1973 |
CN Kế toán |
474,605 |
2010 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Văn Dũng |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1976 |
CN Kế toán,CN Ngoại ngữ |
124,700 |
2007 |
Ông Đỗ Sơn Giang |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kế toán |
365,081 |
2010 |
Ông Nguyễn Khắc Thành |
TVHĐQT |
1964 |
Phó tiến sỹ |
211,636 |
Độc lập |
Ông Taro Uneo |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kinh tế,N/a |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Điệp Tùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN TCKT |
4,238,400 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương |
KTT/Phó TGĐ |
1974 |
CN TCKT |
256,970 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Thái Anh |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,CN Luật,CN Ngoại ngữ |
0 |
Độc lập |
Bà Lê Thị Thùy Trang |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
Cử nhân |
5 |
n/a |
Bà Nguyễn Hà My |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|