Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán |
1988 |
Đại học |
9,774,326 |
2018 |
Ông Hà Thân Thúc Luân |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
Đại học |
144,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Trung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1989 |
Đại học |
2,174,500 |
2014 |
Bà Phan Thị Cẩm Thanh |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1986 |
Đại học |
127,951 |
2014 |
Ông Nguyễn Xuân Trung |
KTT |
1992 |
CN Kinh tế |
486,772 |
n/a |
Ông Lê Tuấn |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1984 |
ThS QTKD |
552,000 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán |
1988 |
Đại học |
6,537,727 |
2018 |
Ông Hà Thân Thúc Luân |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
Đại học |
100,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Trung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1989 |
CN Kinh tế |
1,510,070 |
2014 |
Bà Phan Thị Cẩm Thanh |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1986 |
Đại học |
88,855 |
2014 |
Ông Nguyễn Xuân Trung |
KTT |
1992 |
CN Kinh tế |
338,038 |
n/a |
Ông Thân Hà Nhất Thống |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD,Kỹ sư |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1988 |
Đại học |
5,537,727 |
2018 |
Bà Phan Thị Cẩm Thanh |
TVHĐQT/GĐ Tài chính |
1986 |
Đại học |
80,778 |
2014 |
Ông Thân Hà Nhất Thống |
TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD,Kỹ sư |
0 |
Độc lập |
Bà Mai Thị Thùy Trang |
Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Hà Thân Thúc Luân |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
Đại học |
100,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Trung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1989 |
Đại học |
1,372,800 |
2014 |
Ông Nguyễn Hoàng Giang |
GĐ Điều hành |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Trung |
KTT |
1992 |
N/a |
307,310 |
n/a |
Bà Phạm Thị Phượng |
Trưởng UBKTNB |
1993 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2015 |
|
|
|
|