Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2024 |
Ông Cho Yong Hwan |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1965 |
CN Hóa |
461,760 |
2007 |
Ông Lê Khả Tuyên |
TVHĐQT |
1979 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Yi Seung Mok |
TVHĐQT |
1965 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lee Jae Eun |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Hành Chánh,CN Kinh tế |
7,567,344 |
2007 |
Ông Yu Sung Dae |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
ThS Kế toán |
135,600 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bảo Ngọc |
Trưởng phòng TCKT |
1979 |
Cử nhân |
30,008 |
2010 |
Ông Trương Tuấn Nghĩa |
Trưởng BKS |
1970 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
20,120 |
2009 |
Ông Ko Tae Yeon |
Thành viên BKS |
1965 |
ThS QTKD |
0 |
2018 |
Ông Nguyễn Đắc Hướng |
Thành viên BKS |
1970 |
CN QTKD |
0 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Cho Yong Hwan |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1965 |
CN Hóa |
461,760 |
2007 |
Ông Lê Khả Tuyên |
TVHĐQT |
1979 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Park Sung Jin |
TVHĐQT |
1961 |
CN QTKD |
100,472 |
2011 |
Ông Lee Jae Eun |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Hành Chánh,CN Kinh tế |
7,567,344 |
2007 |
Ông Yu Sung Dae |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
ThS Kế toán |
135,600 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bảo Ngọc |
Trưởng phòng TCKT |
1979 |
Cử nhân |
32,808 |
2010 |
Ông Trương Tuấn Nghĩa |
Trưởng BKS |
1970 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
20,120 |
2009 |
Ông Ko Tae Yeon |
Thành viên BKS |
1965 |
ThS QTKD |
0 |
2018 |
Ông Nguyễn Đắc Hướng |
Thành viên BKS |
1970 |
CN QTKD |
0 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Cho Yong Hwan |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1965 |
CN Hóa |
372,000 |
2007 |
Ông Lê Khả Tuyên |
TVHĐQT |
1979 |
CN Tài chính - Ngân hàng,T.S QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Lê Hoàng Yến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế đối ngoại |
0 |
Độc lập |
Ông Lee Bang Huyn |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lee Jae Eun |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Hành Chánh,CN Kinh tế |
7,006,800 |
2007 |
Ông Park Sung Jin |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN QTKD |
93,030 |
2011 |
Ông Yu Sung Dae |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS Kế toán |
70,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Bảo Ngọc |
KTT |
1979 |
Cử nhân |
3,600 |
2010 |
Ông Trương Tuấn Nghĩa |
Trưởng BKS |
1970 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
18,630 |
2009 |
Ông Ko Tae Yeon |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
2018 |
Ông Nguyễn Đắc Hướng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
2018 |
|
|
|
|