Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Ngô Trọng Vinh |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế,KS Xây dựng |
1,332,983 |
2009 |
Ông Ngô Anh Phương |
Phó CTHĐQT |
1994 |
CN Tài Chính |
974,600 |
n/a |
Bà Lâm Quỳnh Hương |
TVHĐQT |
1978 |
CN Ngoại ngữ |
0 |
2019 |
Bà Ngô Phương Anh |
TVHĐQT |
1992 |
CN Báo chí |
2,410,200 |
n/a |
Bà Ngô Thị Thanh Huyền |
TVHĐQT |
1971 |
CN Quản lý kinh tế |
432,900 |
2019 |
Ông Tô Thanh Bình |
TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Tùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS Kinh tế |
0 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Hoa |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Hà |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
974,600 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mai |
Thành viên BKS |
1991 |
N/a |
0 |
2023 |
Ông Trần Văn Quế |
Thành viên BKS |
1981 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Ngô Trọng Vinh |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế,KS Xây dựng |
1,332,983 |
2009 |
Ông Ngô Anh Phương |
Phó CTHĐQT |
1994 |
CN Tài Chính |
974,600 |
n/a |
Bà Lâm Quỳnh Hương |
TVHĐQT |
1978 |
CN Ngoại ngữ |
0 |
2019 |
Bà Ngô Phương Anh |
TVHĐQT |
1992 |
CN Báo chí |
2,410,200 |
n/a |
Bà Ngô Thị Thanh Huyền |
TVHĐQT |
1971 |
CN Quản lý kinh tế |
432,900 |
2019 |
Ông Tô Thanh Bình |
TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Tùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS Kinh tế |
0 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Hoa |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Hà |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
974,600 |
n/a |
Bà Lý Thúy Lan |
Thành viên BKS |
1985 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Quế |
Thành viên BKS |
1981 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Ngô Trọng Vinh |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế,KS Xây dựng |
1,464,883 |
2009 |
Ông Ngô Anh Phương |
Phó CTHĐQT |
1994 |
CN Tài Chính |
1,106,500 |
n/a |
Bà Lâm Quỳnh Hương |
TVHĐQT |
1978 |
CN Ngoại ngữ |
1,106,500 |
2019 |
Bà Ngô Phương Anh |
TVHĐQT |
1992 |
CN Báo chí |
3,516,700 |
n/a |
Bà Ngô Thị Thanh Huyền |
TVHĐQT |
1971 |
CN Quản lý kinh tế |
432,900 |
2019 |
Ông Tô Thanh Bình |
TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Tùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS Kinh tế |
0 |
2019 |
Bà Đặng Thị Như |
Phó TGĐ |
1977 |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hoa |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Hà |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
1,106,500 |
n/a |
Bà Lý Thúy Lan |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Quế |
Thành viên BKS |
1981 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|