Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phan Tấn Đạt |
CTHĐQT |
1984 |
CN Kinh tế |
4,309,620 |
2015 |
Ông Ngô Đức Sơn |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
600,000 |
n/a |
Ông Trần Hoàng Anh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
ThS Kinh tế |
400,000 |
2016 |
Bà Lê Thị Thuần |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
20,000 |
2008 |
Ông Hồ Ngọc Bạch |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1983 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Lâm Tùng |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1982 |
Thạc sỹ Kinh tế |
150,000 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Phan Tấn Đạt |
CTHĐQT |
1984 |
CN Kinh tế |
4,309,620 |
2015 |
Ông Ngô Đức Sơn |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
600,000 |
n/a |
Ông Trần Hoàng Anh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
ThS Kinh tế |
400,000 |
2016 |
Bà Lê Thị Thuần |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
20,000 |
2008 |
Ông Hồ Ngọc Bạch |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1983 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Lâm Tùng |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1982 |
Thạc sỹ Kinh tế |
150,000 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phan Tấn Đạt |
CTHĐQT |
1984 |
CN Kinh tế |
4,309,620 |
2015 |
Ông Ngô Đức Sơn |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
600,000 |
n/a |
Ông Trần Hoàng Anh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
ThS Kinh tế |
400,000 |
2016 |
Bà Lê Thị Thuần |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
20,000 |
2008 |
Ông Hồ Ngọc Bạch |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1983 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Lâm Tùng |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1982 |
Thạc sỹ Kinh tế |
150,000 |
Độc lập |
|
|
|
|