Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hồ Quỳnh Hưng |
CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
2,517,993 |
2009 |
Ông Dương Hồ Thắng |
TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
168 |
2002 |
Ông Hồ Vĩnh Phương |
TVHĐQT |
1977 |
ThS Tài chính |
50,019 |
Độc lập |
Bà Trần Thị Ngà Huế |
TVHĐQT |
1958 |
CN K.Tế Ngoại Thương,KS Điện khí hóa |
20,180 |
Độc lập |
Ông Trần Quốc Toản |
TGĐ |
1971 |
KS Điện - Điện tử |
80 |
1998 |
Ông Lê Công Tuấn Kiệt |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS Quan hệ quốc tế |
500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thái Nga |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
ThS QTKD |
4,125,632 |
2012 |
Bà Nguyễn Thái Quỳnh Lê |
GĐ Điều hành |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Lê Thị Kim Chi |
KTT |
1977 |
N/a |
2,178 |
n/a |
Bà Nguyễn Hoàng Anh |
Trưởng BKS |
1976 |
CN TCKT |
6,600 |
1999 |
Ông Ngô Đức Thọ |
Thành viên BKS |
1976 |
CN QTKD |
1,452 |
2006 |
Ông Tô Hiếu Thuận |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hồ Quỳnh Hưng |
CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
2,517,993 |
2009 |
Ông Dương Hồ Thắng |
TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
168 |
2002 |
Ông Hồ Vĩnh Phương |
TVHĐQT |
1977 |
ThS Tài chính |
50,019 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Kim Vinh |
TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
20,248 |
2005 |
Bà Trần Thị Ngà Huế |
TVHĐQT |
1958 |
CN K.Tế Ngoại Thương,KS Điện khí hóa |
20,180 |
Độc lập |
Ông Lê Công Tuấn Kiệt |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS Quan hệ quốc tế |
500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thái Nga |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
ThS QTKD |
4,125,632 |
2012 |
Ông Trần Quốc Toản |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Điện - Điện tử |
806 |
1998 |
Bà Lê Thị Kim Chi |
KTT |
1977 |
N/a |
2,178 |
n/a |
Bà Nguyễn Hoàng Anh |
Trưởng BKS |
1976 |
CN TCKT |
6,600 |
1999 |
Ông Ngô Đức Thọ |
Thành viên BKS |
1976 |
CN QTKD |
1,452 |
2006 |
Ông Tô Hiếu Thuận |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Hồ Quỳnh Hưng |
CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
2,517,993 |
2009 |
Ông Dương Hồ Thắng |
TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
168 |
2002 |
Ông Hồ Vĩnh Phương |
TVHĐQT |
1977 |
ThS Tài chính |
50,019 |
Độc lập |
Bà Trần Thị Ngà Huế |
TVHĐQT |
1958 |
CN K.Tế Ngoại Thương,KS Điện khí hóa |
20,180 |
Độc lập |
Ông Lê Công Tuấn Kiệt |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
ThS Quan hệ quốc tế |
500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thái Nga |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
ThS QTKD |
4,125,632 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Kim Vinh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
20,248 |
2005 |
Ông Trần Quốc Toản |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
KS Điện - Điện tử |
806 |
1998 |
Bà Lê Thị Kim Chi |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
2,178 |
n/a |
Bà Nguyễn Hoàng Anh |
Trưởng BKS |
1976 |
CN TCKT |
6,600 |
1999 |
Ông Ngô Đức Thọ |
Thành viên BKS |
1976 |
CN QTKD |
1,452 |
2006 |
Ông Tô Hiếu Thuận |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
|
|
|
|