Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Mai Huỳnh Nhật |
CTHĐQT |
1965 |
KS Nông học,ThS QTKD |
26,503,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngọc Thanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Phạm Phi Điểu |
TVHĐQT |
1965 |
T.S QTKD |
4,313,790 |
n/a |
Ông Hồ Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Nông học |
12,903,200 |
1996 |
Ông Huỳnh Trọng Thủy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Nông học |
4,307,000 |
n/a |
Ông Lưu Minh Tuyến |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Nông học |
636 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Huy |
KTT |
1971 |
CN TCKT |
2,000 |
1995 |
Ông Huỳnh Minh Tâm |
Trưởng BKS |
1963 |
CN Kinh tế |
10,400 |
1985 |
Bà Nguyễn Minh Trang |
Thành viên BKS |
1981 |
ThS TCKT |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Thủy |
Thành viên BKS |
1967 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Mai Huỳnh Nhật |
CTHĐQT |
1965 |
KS Nông học,ThS QTKD |
13,251,600 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngọc Thanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Phạm Phi Điểu |
TVHĐQT |
1965 |
T.S QTKD |
2,150,000 |
n/a |
Ông Hồ Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Nông học |
6,451,600 |
1996 |
Ông Huỳnh Trọng Thủy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Nông học |
3,500 |
n/a |
Ông Lưu Minh Tuyến |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Nông học |
0 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Huy |
KTT |
1971 |
CN TCKT |
1,000 |
1995 |
Ông Huỳnh Minh Tâm |
Trưởng BKS |
1963 |
CN Kinh tế |
3,200 |
1985 |
Bà Nguyễn Minh Trang |
Thành viên BKS |
1981 |
ThS TCKT |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Thủy |
Thành viên BKS |
1967 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Mai Huỳnh Nhật |
CTHĐQT |
1965 |
KS Nông học,ThS QTKD |
15,401,600 |
n/a |
Ông Phạm Phi Điểu |
TVHĐQT |
1965 |
T.S QTKD |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Kim Thanh |
TVHĐQT |
1964 |
ThS TCKT |
0 |
Độc lập |
Ông Hồ Cường |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Nông học |
8,601,600 |
1996 |
Ông Huỳnh Trọng Thủy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Nông học |
3,500 |
n/a |
Ông Lưu Minh Tuyến |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Nông học |
0 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Huy |
KTT |
1971 |
CN TCKT |
1,000 |
1995 |
Ông Huỳnh Minh Tâm |
Trưởng BKS |
1963 |
CN Kinh tế |
3,200 |
1985 |
Ông Bùi Thanh Tâm |
Thành viên BKS |
1975 |
CN TCKT |
0 |
2012 |
Bà Trần Thị Thu Thủy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
|