Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lương Minh Tuấn |
CTHĐQT |
1970 |
KS Cầu hầm |
10,043,657 |
2004 |
Bà Lê Thị Thu Trang |
TVHĐQT |
1984 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Anh Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS Cầu đường |
3,638,733 |
2004 |
Ông Đinh Gia Nội |
Phó TGĐ |
1980 |
CN Kinh tế |
8,973 |
n/a |
Ông Hoàng Gia Chiểu |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Cầu hầm |
214,922 |
2004 |
Ông Ngô Đức Tình |
Phó TGĐ |
1977 |
Kỹ sư |
0 |
2015 |
Ông Phạm Kim Châu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Cầu hầm |
4,179,476 |
2004 |
Ông Phạm Quang Bình |
Phó TGĐ |
1971 |
KS XD Cầu đường |
212,466 |
n/a |
Bà Phan Anh Tuấn |
GĐ |
1973 |
KS XD Cầu đường |
0 |
n/a |
Bà Lã Thị Minh Loan |
GĐ Tài chính |
1978 |
ThS Tài chính |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thi Quỳnh Đoan |
GĐ Kinh doanh |
1979 |
CN Luật gia kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thu |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế,CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Xuân Diện |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1964 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Đặng Hoàng Huy |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1961 |
KS Cơ Điện |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lương Minh Tuấn |
CTHĐQT |
1970 |
KS Cầu hầm |
10,043,657 |
2004 |
Ông Phạm Kim Châu |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1962 |
KS Cầu hầm |
4,179,476 |
2004 |
Ông Đặng Hoàng Huy |
TVHĐQT |
1961 |
KS Địa chất |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Xuân Diện |
TVHĐQT |
1964 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Lê Thị Thu Trang |
TVHĐQT |
1984 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Anh Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS Cầu đường |
3,638,733 |
2004 |
Ông Đinh Gia Nội |
Phó TGĐ |
1980 |
CN Kinh tế |
8,973 |
n/a |
Ông Hoàng Gia Chiểu |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Cầu hầm |
214,922 |
2004 |
Ông Ngô Đức Tình |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Ông Phạm Quang Bình |
Phó TGĐ |
1971 |
KS XD Cầu đường |
212,466 |
n/a |
Bà Nguyễn Thi Quỳnh Đoan |
GĐ Điều hành |
1979 |
CN Luật gia kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Lã Thị Minh Loan |
GĐ Tài chính |
1978 |
ThS Tài chính |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thu |
KTT |
1980 |
ThS Tài chính |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Việt Hà |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Quyết |
Thành viên BKS |
1990 |
KS K.Tế XD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
69,069 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lương Minh Tuấn |
CTHĐQT |
1970 |
Cao Cấp lý luận Chính Trị,KS Cầu hầm |
7,174,041 |
2004 |
Ông Phạm Kim Châu |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1962 |
KS Cầu hầm |
4,179,476 |
2004 |
Ông Đặng Hoàng Huy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Đỗ Xuân Diện |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Bà Lê Thị Thu Trang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Trần Anh Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
KS Cầu đường |
2,599,095 |
2004 |
Ông Hoàng Gia Chiểu |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Cầu hầm |
153,516 |
2004 |
Ông Ngô Đức Tình |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Lã Thị Minh Loan |
GĐ Tài chính |
1978 |
ThS Tài chính |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Doan |
GĐ Kinh doanh |
1979 |
CN Luật gia kinh tế |
|
n/a |
Bà Đỗ Thị Thu |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Đoàn Văn Công |
Trưởng BKS |
1964 |
CN Kế toán |
|
2006 |
Bà Lê Văn Quyết |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
0 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
49,335 |
2015 |
|
|
|
|