Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2024 |
Bà Hàn Thị Khánh Vinh |
CTHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ |
5,329,950 |
2021 |
Ông Nguyễn Huy Thanh |
TVHĐQT/Phó TGĐ |
1981 |
Dược sỹ |
4,195,800 |
2021 |
Ông Công Việt Hải |
TGĐ |
1975 |
Dược sỹ ĐH |
0 |
2022 |
Bà Bùi Thị Thanh Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
Dược sỹ Đại học |
4,200,000 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Hòa |
Phó TGĐ |
1975 |
Dược sỹ Đại học |
6,700 |
2021 |
Bà Đặng Thị Dư |
KTT |
1976 |
ThS Kinh tế |
6,400 |
2001 |
Bà Trần Thị Kim Khánh |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Doãn Liêm |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1960 |
Dược sỹ Đại học |
1,210,940 |
1986 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Hàn Thị Khánh Vinh |
CTHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ |
5,329,950 |
2021 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm |
TVHĐQT |
1960 |
Dược sỹ Đại học |
1,210,940 |
1986 |
Bà Nguyễn Hồng Nhung |
TVHĐQT |
1979 |
CN Dược |
4,195,800 |
2021 |
Ông Nguyễn Huy Thanh |
TVHĐQT |
1981 |
Dược sỹ |
4,195,800 |
2021 |
Bà Nguyễn Thùy Dung |
TVHĐQT |
1989 |
Dược sỹ |
1,400 |
2021 |
Ông Công Việt Hải |
TGĐ |
1975 |
Dược sỹ ĐH |
0 |
2022 |
Bà Nguyễn Thị Hòa |
Phó TGĐ |
1975 |
Dược sỹ Đại học |
6,700 |
2021 |
Bà Đặng Thị Dư |
KTT |
1976 |
ThS Kinh tế |
6,400 |
2001 |
Bà Lường Thị Kim Thanh |
Trưởng BKS |
1977 |
ThS Kinh tế |
7,300 |
2001 |
Bà Bùi Thị Thanh Hải |
Thành viên BKS |
1974 |
Dược sỹ Đại học |
4,200 |
1997 |
Bà Hà Lan Anh |
Thành viên BKS |
1982 |
ThS Luật |
0 |
2021 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Bà Hàn Thị Khánh Vinh |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
5,329,950 |
2021 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm |
TVHĐQT |
1960 |
Dược sỹ Đại học |
1,210,940 |
1986 |
Bà Nguyễn Hồng Nhung |
TVHĐQT |
1979 |
CN Dược |
4,195,800 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Thanh |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
4,195,800 |
n/a |
Bà Nguyễn Thùy Dung |
TVHĐQT |
1989 |
N/a |
1,400 |
n/a |
Ông Công Việt Hải |
TGĐ |
1975 |
Dược sỹ ĐH |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hòa |
Phó TGĐ |
1975 |
Dược sỹ Đại học |
6,700 |
n/a |
Bà Đặng Thị Dư |
KTT |
1976 |
ThS Kinh tế |
6,400 |
2001 |
Bà Lường Thị Kim Thanh |
Trưởng BKS |
1977 |
ThS Kinh tế |
7,300 |
2001 |
Bà Bùi Thị Thanh Hải |
Thành viên BKS |
1974 |
Dược sỹ Đại học |
4,200 |
1997 |
Bà Hà Lan Anh |
Thành viên BKS |
1982 |
ThS Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
|