Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lương Văn Thành |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1962 |
CN Kinh tế |
4,561,417 |
2012 |
Ông Lê Bá Phương |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế |
7,015,008 |
2012 |
Ông Dương Thành Công |
TVHĐQT |
1989 |
Cử nhân |
904,250 |
2022 |
Ông Marco Martinelli |
TVHĐQT |
1978 |
Cử nhân |
186,875 |
2020 |
Ông Nguyễn Thanh Nghĩa |
TVHĐQT |
1963 |
Đại học |
10,877,019 |
2012 |
Bà Hồ Thị Song Ngọc |
Phó TGĐ |
1983 |
CN QTKD |
276,011 |
2005 |
Bà Nguyễn Hồng Thanh |
KTT |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đoàn Thị Bích Thủy |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kế toán |
22,252 |
2017 |
Bà Đoàn Hồng Lan |
Thành viên BKS |
1986 |
CN QTKD |
460 |
2006 |
Ông Nguyễn Quốc Bình |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
798,348 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Sương |
Trưởng UBKTNB |
1985 |
N/a |
4,355 |
n/a |
Bà Bùi Thị Ngọc Diễm |
Thành viên UBKTNB |
1985 |
N/a |
1,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lương Văn Thành |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1962 |
CN Kinh tế |
3,966,450 |
2012 |
Ông Lê Bá Phương |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế |
6,100,009 |
2012 |
Ông Dương Thành Công |
TVHĐQT |
1989 |
Cử nhân |
395,000 |
2022 |
Ông Marco Martinelli |
TVHĐQT |
1978 |
Cử nhân |
162,500 |
2020 |
Ông Nguyễn Thanh Nghĩa |
TVHĐQT |
1963 |
Đại học |
6,689,083 |
2012 |
Bà Hồ Thị Song Ngọc |
Phó TGĐ |
1983 |
CN QTKD |
440,010 |
2005 |
Bà Lê Thị Hoàng Huệ |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
69,758 |
2013 |
Bà Đoàn Thị Bích Thủy |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kế toán |
19,350 |
2017 |
Bà Đoàn Hồng Lan |
Thành viên BKS |
1986 |
CN QTKD |
400 |
2006 |
Ông Nguyễn Quốc Bình |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
701,868 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Sương |
Trưởng UBKTNB |
1985 |
N/a |
1,700 |
n/a |
Bà Bùi Thị Ngọc Diễm |
Thành viên UBKTNB |
1985 |
N/a |
5,075 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lương Văn Thành |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1962 |
CN Kinh tế |
6,688,000 |
2012 |
Ông Lê Bá Phương |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế |
5,625,009 |
2012 |
Ông Lê Quang Hiệp |
TVHĐQT |
1955 |
Đại học |
3,219,135 |
2007 |
Ông Marco Martinelli |
TVHĐQT |
1978 |
Cử nhân |
129,998 |
2020 |
Ông Nguyễn Thanh Nghĩa |
TVHĐQT |
1963 |
Đại học |
3,723,758 |
2012 |
Bà Hồ Thị Song Ngọc |
Phó TGĐ |
1983 |
CN QTKD |
248,010 |
2005 |
Bà Lê Thị Hoàng Huệ |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
69,758 |
2013 |
Bà Đoàn Thị Bích Thủy |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kế toán |
15,480 |
2017 |
Bà Đoàn Hồng Lan |
Thành viên BKS |
1986 |
CN QTKD |
75 |
2006 |
Ông Lê Hoàng Phong |
Thành viên BKS |
1985 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2019 |
|
|
|
|