Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Cao Trường Thụ |
CTHĐQT |
1983 |
N/a |
2,267,705 |
n/a |
Ông Mai Hoàng Nguyên |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Tấn Lộc |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
718,230 |
n/a |
Ông Trịnh Tiến Bảy |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí,ThS QTKD |
1,550,638 |
2012 |
Ông Nguyễn Văn Lương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN QTKD,ThS Kinh tế |
182,440 |
2009 |
Ông Đỗ Văn Ngọc |
KTT |
1979 |
CN KTTC |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Việt Thắng |
Trưởng BKS |
1978 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đặng Xuân Long |
Thành viên BKS |
1977 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Trung |
Thành viên BKS |
1969 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Cao Trường Thụ |
CTHĐQT |
1983 |
N/a |
2,267,705 |
n/a |
Ông Mai Hoàng Nguyên |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tấn Lộc |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
718,230 |
n/a |
Ông Trịnh Tiến Bảy |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí,ThS QTKD |
1,550,638 |
2012 |
Ông Nguyễn Văn Lương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
|
182,440 |
2009 |
Ông Đỗ Văn Ngọc |
KTT |
1979 |
CN KTTC |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Việt Thắng |
Trưởng BKS |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng Xuân Long |
Thành viên BKS |
1977 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Trung |
Thành viên BKS |
1969 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Đinh Lê Chiến |
CTHĐQT |
1965 |
CN Q.hệ Q.tế |
145,206 |
2011 |
Ông Nguyễn Xuân Thành |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế,KS Xây dựng |
0 |
Độc lập |
Bà Võ Thị Cẩm Hường |
TVHĐQT |
1987 |
CN Thương mại |
0 |
Độc lập |
Ông Trịnh Tiến Bảy |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí,ThS QTKD |
1,550,000 |
2012 |
Ông Nguyễn Văn Lương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN QTKD,Thạc sỹ Kinh tế |
2,450,783 |
2009 |
Ông Đỗ Văn Ngọc |
KTT |
1979 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Đặng Xuân Long |
Trưởng BKS |
1976 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Việt Cường |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kinh tế,CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Trung |
Thành viên BKS |
1969 |
CN TCKT |
2,000 |
n/a |
|
|
|
|