Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Ngọc Nguyên |
CTHĐQT |
1977 |
T.S Kỹ thuật,ThS Quản lý K.Tế,Thạc sỹ Dầu khí |
135,323,057 |
2019 |
Bà Đỗ Thị Hoa |
TVHĐQT |
1960 |
CN K.Tế C.Nghiệp |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Đức Quang |
TVHĐQT |
1975 |
KS Công nghệ,ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Đức Hạnh |
TVHĐQT |
1972 |
KS K.Tế Năng lượng |
7,949,000 |
2012 |
Ông Nguyễn Đức Thuận |
TVHĐQT |
1974 |
KS K.Tế Vận tải biển |
0 |
2024 |
Ông Trương Hồng |
TVHĐQT |
1959 |
Tiến sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Văn Tiến Thanh |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS C.Khí N.Nghiệp |
105,989,000 |
2011 |
Ông Lê Ngọc Minh Trí |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kế toán |
1,600 |
2011 |
Ông Nguyễn Thanh Tùng |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS QTKD |
5,003 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Hiền |
Phó TGĐ |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kế toán,CN QTKD,Thạc sỹ Thương mại |
0 |
2017 |
Ông Trần Chí Nguyện |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Kế toán,CN Luật,ThS QTKD |
79,411,600 |
2020 |
Ông Đinh Như Cường |
KTT |
1977 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
2,900 |
2007 |
Bà Phan Thị Cẩm Hương |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
200 |
2011 |
Ông Đỗ Minh Đương |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán |
2,000 |
2012 |
Ông Lê Cảnh Khánh |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
0 |
2023 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Ngọc Nguyên |
CTHĐQT |
1977 |
Thạc sỹ Dầu khí |
135,323,057 |
2019 |
Bà Đỗ Thị Hoa |
TVHĐQT |
1960 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Đức Quang |
TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Hạnh |
TVHĐQT |
1972 |
KS K.Tế Năng lượng |
7,949,000 |
2012 |
Ông Trần Mỹ |
TVHĐQT |
1962 |
KS Công nghiệp |
79,412,900 |
2011 |
Ông Trương Hồng |
TVHĐQT |
1959 |
Tiến sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Văn Tiến Thanh |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS C.Khí N.Nghiệp |
105,910,000 |
2011 |
Ông Lê Ngọc Minh Trí |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kế toán |
1,600 |
2011 |
Ông Nguyễn Thanh Tùng |
Phó TGĐ |
1979 |
KS C.Nghệ Dầu khí |
5,003 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Hiền |
Phó TGĐ |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kế toán,CN QTKD,Thạc sỹ Thương mại |
0 |
2017 |
Ông Trần Chí Nguyện |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Kế toán,CN Luật,ThS QTKD |
79,411,600 |
n/a |
Ông Đinh Như Cường |
KTT |
1977 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
2,900 |
2007 |
Bà Phan Thị Cẩm Hương |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
200 |
2011 |
Ông Đỗ Minh Đương |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán,ThS QTKD |
2,000 |
2012 |
Ông Trần Văn Bình |
Thành viên BKS |
1989 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
9 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Trần Ngọc Nguyên |
CTHĐQT |
1977 |
Thạc sỹ Dầu khí |
135,323,057 |
2019 |
Bà Đỗ Thị Hoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Đức Quang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Hạnh |
TVHĐQT |
1972 |
KS K.Tế Năng lượng |
7,949,000 |
2012 |
Ông Trần Mỹ |
TVHĐQT |
1962 |
KS Công nghiệp |
79,412,900 |
2011 |
Bà Trương Hồng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Văn Tiến Thanh |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS C.Khí N.Nghiệp |
105,910,000 |
2011 |
Ông Lê Ngọc Minh Trí |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kế toán |
1,600 |
2011 |
Ông Nguyễn Thanh Tùng |
Phó TGĐ |
1979 |
KS C.Nghệ Dầu khí |
5,003 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Hiền |
Phó TGĐ |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kế toán,CN QTKD,Thạc sỹ Thương mại |
0 |
2017 |
Ông Trần Chí Nguyện |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Kế toán,CN Luật,ThS QTKD |
79,411,600 |
n/a |
Ông Đinh Như Cường |
KTT |
1977 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
52,900 |
2007 |
Bà Phan Thị Cẩm Hương |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
200 |
2011 |
Ông Đỗ Minh Đương |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán,ThS QTKD |
2,000 |
2012 |
Ông Trần Văn Bình |
Thành viên BKS |
1989 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
|
n/a |
|
|
|
|