CTCP Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Đình Huỳnh |
CTHĐQT |
1961 |
T.S Kinh tế |
1,075,628 |
1984 |
Ông Nguyễn Phú Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1959 |
ThS Chế tạo máy |
1,000 |
1982 |
Ông Phạm Cao Tuyên |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
24,851 |
1984 |
Ông Hoàng Trung Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
30,594 |
1986 |
Ông Lê Tề |
Phó TGĐ/Thành viên BKS |
1963 |
KS Cơ Khí |
500 |
1986 |
Ông Nguyễn Đình Huấn |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Linh |
Phó TGĐ/Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Văn Thu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Hóa |
23,241 |
1985 |
Ông Nguyễn Văn Vũ |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
28,703 |
2007 |
Bà Dương Huyền Hương |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2020 |
Ông Nguyễn Đình Huỳnh |
CTHĐQT |
1961 |
T.S Kinh tế |
1,075,628 |
1984 |
Ông Phạm Cao Tuyên |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
1,000 |
1984 |
Ông Hoàng Trung Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
1,000 |
1986 |
Ông Nguyễn Phú Anh Tuấn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
ThS Chế tạo máy |
1,000 |
1982 |
Ông Trần Văn Thu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Hóa |
1,000 |
1985 |
Ông Nguyễn Văn Vũ |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
500 |
2007 |
Ông Lê Tề |
Trưởng BKS |
1963 |
KS Cơ Khí |
500 |
1986 |
Bà Lê Thị Lan |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
500 |
2006 |
Ông Trương Như Tạo |
Thành viên BKS |
1959 |
ThS Khoa học,Đại học |
500 |
1982 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Nguyễn Đình Huỳnh |
CTHĐQT/TGĐ |
1961 |
T.S Kinh tế |
1,075,628 |
1984 |
Ông Nguyễn Phú Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1959 |
ThS Chế tạo máy |
1,000 |
1982 |
Ông Hoàng Trung Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
1,000 |
1986 |
Ông Lê Tề |
Phó TGĐ/Thành viên BKS |
1963 |
KS Cơ Khí |
500 |
1986 |
Ông Nguyễn Thanh Linh |
Phó TGĐ/Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Cao Tuyên |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
1,000 |
1984 |
Ông Trần Văn Thu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Hóa |
1,000 |
1985 |
Ông Nguyễn Văn Vũ |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
500 |
2007 |
Bà Dương Huyền Hương |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
3,044 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|