Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Bolat Duisenov |
CTHĐQT |
1981 |
CN Luật |
1,348,933 |
2020 |
Ông Herwig Guido H.Van Hove |
TVHĐQT |
1969 |
ThS Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
2020 |
Ông Phạm Quang Vũ |
TVHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế |
0 |
2022 |
Ông Talgat Turumbayev |
TVHĐQT |
1971 |
ThS TCKT |
2,120,200 |
2012 |
Ông Tan Chin Tiong |
TVHĐQT |
1949 |
Tiến sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Tống Văn Nga |
TVHĐQT |
1947 |
ĐH Bách khoa |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Hoàng Lâm |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
118,008 |
2022 |
Ông Nguyễn Ngọc Lân |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Công trình |
39,759 |
2021 |
Ông Phạm Quân Lực |
Phó TGĐ |
1974 |
Kiến trúc sư |
30,754 |
2020 |
Bà Cao Thị Mai Lê |
KTT |
1977 |
Thạc sỹ Quản trị |
26,666 |
2020 |
Ông Trần Văn Thức |
Trưởng BKS |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Đoàn Phan Trung Kiên |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Tài Chính |
0 |
2022 |
Ông Zhaidarzhan Zatayev |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Tài Chính |
0 |
2022 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Bolat Duisenov |
CTHĐQT |
1981 |
CN Luật |
1,011,700 |
2020 |
Ông Herwig Guido H.Van Hove |
TVHĐQT |
1969 |
ThS Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Phạm Quang Vũ |
TVHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Talgat Turumbayev |
TVHĐQT |
1971 |
ThS TCKT |
1,590,150 |
2012 |
Ông Tan Chin Tiong |
TVHĐQT |
1949 |
Tiến sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Tống Văn Nga |
TVHĐQT |
1947 |
ĐH Bách khoa |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Hoàng Lâm |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
8,507 |
n/a |
Ông Chris Senekki |
Phó TGĐ |
1974 |
Cử nhân |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Lân |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Công trình |
9,820 |
2021 |
Ông Phạm Quân Lực |
Phó TGĐ |
1974 |
Kiến trúc sư |
3,066 |
n/a |
Bà Phạm Thị Bích Ngọc |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
4,600 |
n/a |
Bà Cao Thị Mai Lê |
KTT |
1977 |
Thạc sỹ Quản trị |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Thức |
Trưởng BKS |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Đoàn Phan Trung Kiên |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Ông Zhaidarzhan Zatayev |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Bolat Duisenov |
CTHĐQT |
1981 |
CN Luật |
570,000 |
2020 |
Ông Hegwig Guido H.Van Hove |
TVHĐQT |
1969 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Talgat Turumbayev |
TVHĐQT |
1971 |
ThS TCKT |
1,590,150 |
2012 |
Ông Tan Chin Tiong |
TVHĐQT |
1949 |
Tiến sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Tống Văn Nga |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Trịnh Ngọc Hiền |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Yerkin Tatishev |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,CN Luật,Thạc sỹ |
0 |
2017 |
Ông Phạm Quân Lực |
TGĐ |
1974 |
Kiến trúc sư |
3,066 |
n/a |
Bà Chris Senekk |
Phó TGĐ |
1974 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Bích Ngọc |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
12,000 |
n/a |
Ông Phan Hữu Duy Quốc |
Phó TGĐ |
1973 |
TS xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Võ Hoàng Lâm |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Xây dựng |
8,507 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Lân |
Phó GĐ |
1978 |
N/a |
9,820 |
n/a |
Bà Cao Thị Mai Lê |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Thức |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Ông Đặng Hoài Nam |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Ngoại ngữ,CN Tài Chính |
39,648 |
1998 |
Ông Nguyễn Minh Nhựt |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kế toán |
0 |
2017 |
|
|
|
|