Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Mạnh Hà |
CTHĐQT |
1959 |
KS Điện |
674,000 |
2012 |
Ông Hoàng Phương |
TVHĐQT |
1970 |
N/a |
300,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
KS Cơ Khí |
373,898 |
2010 |
Ông Đào Đình Toàn |
Phó TGĐ |
1965 |
KS C.T.Máy |
38,226 |
1989 |
Ông Nghiêm Trọng Văn |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
5,073 |
2004 |
Ông Vũ Kim Chúng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Xây dựng |
0 |
2019 |
Bà Đoàn Thị Lan Phương |
KTT/TVHĐQT |
1981 |
CN Kinh tế |
160,000 |
2020 |
Bà Trần Thu Hà |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Lê Thanh Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Cán Kim loại |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Bảo |
Thành viên BKS |
1978 |
KS Luyện kim |
2,905 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Mạnh Hà |
CTHĐQT |
1959 |
KS Điện |
674,000 |
2012 |
Ông Hoàng Phương |
TVHĐQT |
1970 |
N/a |
300,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
KS Cơ Khí |
373,898 |
2010 |
Ông Đào Đình Toàn |
Phó TGĐ |
1965 |
KS C.T.Máy |
38,226 |
1989 |
Ông Nghiêm Trọng Văn |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
5,073 |
2004 |
Ông Vũ Kim Chúng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Xây dựng |
0 |
2019 |
Bà Đoàn Thị Lan Phương |
KTT/TVHĐQT |
1981 |
CN Kinh tế |
160,000 |
2020 |
Bà Trần Thu Hà |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Lê Thanh Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Cán Kim loại |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Bảo |
Thành viên BKS |
1978 |
KS Luyện kim |
2,905 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Phạm Mạnh Hà |
CTHĐQT |
1959 |
KS Điện |
474,000 |
2012 |
Ông Phạm Tuấn Anh |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
164,420 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Trọng Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
KS Cơ Khí |
373,898 |
2010 |
Ông Đào Đình Toàn |
Phó TGĐ |
1965 |
KS C.T.Máy |
38,226 |
1989 |
Ông Nghiêm Trọng Văn |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Kinh tế |
5,073 |
2004 |
Ông Vũ Kim Chúng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Xây dựng |
672,764 |
2019 |
Bà Bùi Thị Lệ Thủy |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
434,903 |
n/a |
Ông Trần Mạnh Hà |
GĐ Kinh doanh |
1977 |
KS Cơ Khí |
2,754 |
n/a |
Bà Đoàn Thị Lan Phương |
KTT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
60,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Yến |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Bảo |
Thành viên BKS |
1978 |
Đại học |
2,905 |
n/a |
Bà Nguyễn Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
12,600 |
1991 |
|
|
|
|