Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Thọ Thắng |
CTHĐQT |
1965 |
Kiến trúc sư |
8,912,474 |
1994 |
Ông Quảng Trọng Sang |
Phó CTHĐQT |
1981 |
N/a |
600,000 |
Độc lập |
Ông Hà Duy Nghiêm |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
220,000 |
Độc lập |
Ông Lê Trọng Ngọc |
TVHĐQT |
1962 |
KS Xây dựng |
602,400 |
2006 |
Ông Lê Trọng Tú |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Đức Hùng |
TVHĐQT |
1994 |
N/a |
770 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Lâm |
TVHĐQT |
1971 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Hoa Lệ |
TVHĐQT |
1957 |
CN Ngoại ngữ,Quản lý KT |
709,999 |
2010 |
Bà Phạm Thị Như Phượng |
TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
ThS QTKD |
1,610,645 |
2005 |
Ông Lưu Chí Thịnh |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Cơ Điện |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Thanh Hồng |
Phó TGĐ Thường trực |
1969 |
KS Xây dựng |
256,828 |
2006 |
Bà Trần Ngọc Hạnh |
Phó TGĐ |
1978 |
Kế Toán Tổng hợp |
114,587 |
2012 |
Ông Trần Quang Vũ |
Phó TGĐ |
1990 |
Thạc sỹ |
182,197 |
n/a |
Ông Trần Quốc Trưởng |
Phó TGĐ |
1969 |
CN Kinh tế |
640,915 |
1996 |
Bà Trần Thị Mai Hương |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Xây dựng |
275,140 |
n/a |
Bà Kha Thị Mỹ Ngọc |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
75,458 |
2016 |
Ông Hà Minh Tuân |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán |
5,475 |
2002 |
Bà Mã Hồng Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
2021 |
Bà Nguyễn Bích Nghĩa |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán |
262,424 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Thọ Thắng |
CTHĐQT |
1965 |
Kiến trúc sư |
7,912,474 |
1994 |
Ông Quảng Trọng Sang |
Phó CTHĐQT |
1981 |
N/a |
600,000 |
2021 |
Ông Hà Duy Nghiêm |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
220,000 |
2021 |
Ông Lê Trọng Ngọc |
TVHĐQT |
1962 |
KS Xây dựng |
680,288 |
2006 |
Ông Lê Trọng Tú |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
1,292,907 |
2020 |
Ông Nguyễn Đức Hùng |
TVHĐQT |
1994 |
N/a |
88,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Lâm |
TVHĐQT |
1971 |
N/a |
0 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Hoa Lệ |
TVHĐQT |
1957 |
CN Ngoại ngữ,Quản lý KT |
879,999 |
2010 |
Bà Phạm Thị Như Phượng |
TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
ThS QTKD |
350,220 |
2005 |
Ông Lưu Chí Thịnh |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Cơ Điện |
3,450,660 |
2020 |
Ông Nguyễn Thanh Hồng |
Phó TGĐ Thường trực |
1969 |
KS Xây dựng |
1,157,128 |
2006 |
Bà Trần Ngọc Hạnh |
Phó TGĐ |
1978 |
Kế Toán Tổng hợp |
224,587 |
2012 |
Ông Trần Quốc Trưởng |
Phó TGĐ |
1969 |
CN Kinh tế |
840,915 |
1996 |
Bà Trần Thị Mai Hương |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Xây dựng |
679,740 |
n/a |
Bà Kha Thị Mỹ Ngọc |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
171,758 |
2016 |
Ông Hà Minh Tuân |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán |
5,475 |
2002 |
Bà Mã Hồng Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
2021 |
Bà Nguyễn Bích Nghĩa |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán |
262,424 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Trần Thọ Thắng |
CTHĐQT |
1965 |
Kiến trúc sư |
7,193,160 |
1994 |
Ông Quảng Trọng Sang |
Phó CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
822,000 |
n/a |
Ông Hà Duy Nghiêm |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Trọng Ngọc |
TVHĐQT |
1962 |
KS Xây dựng |
681,435 |
2006 |
Ông Lê Trọng Tú |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,175,370 |
2020 |
Ông Nguyễn Thanh Lâm |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Diệu Trâm |
TVHĐQT |
1965 |
Trung cấp |
970 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Hoa Lệ |
TVHĐQT |
1957 |
CN Ngoại ngữ,Quản lý KT |
1,100,000 |
2010 |
Bà Phạm Thị Như Phượng |
TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
ThS QTKD |
1,475,200 |
2005 |
Ông Nguyễn Hoàng Sơn |
Phó TGĐ |
1963 |
KS Điện |
80,000 |
2019 |
Ông Nguyễn Thanh Hồng |
Phó TGĐ Thường trực |
1969 |
KS Xây dựng |
331,470 |
2006 |
Bà Trần Ngọc Hạnh |
Phó TGĐ |
1978 |
Kế Toán Tổng hợp |
0 |
2012 |
Ông Trần Quốc Trưởng |
Phó TGĐ |
1969 |
CN Kinh tế |
143,959 |
1996 |
Bà Trần Thị Mai Hương |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
164,600 |
n/a |
Bà Kha Thị Mỹ Ngọc |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
127,000 |
2016 |
Ông Hà Minh Tuân |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kế toán |
4,978 |
2002 |
Bà Mã Hồng Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Bích Nghĩa |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán |
238,568 |
2016 |
|
|
|
|