CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Phát triển bất động sản

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Trần Thọ Thắng CTHĐQT 1965 Kiến trúc sư 8,912,474 1994
Ông Quảng Trọng Sang Phó CTHĐQT 1981 N/a 600,000 Độc lập
Ông Hà Duy Nghiêm TVHĐQT -- N/A -- N/a 220,000 Độc lập
Ông Lê Trọng Ngọc TVHĐQT 1962 KS Xây dựng 602,400 2006
Ông Lê Trọng Tú TVHĐQT 1971 ThS QTKD 0 2020
Ông Nguyễn Đức Hùng TVHĐQT 1994 N/a 770 n/a
Ông Nguyễn Thanh Lâm TVHĐQT 1971 N/a 0 Độc lập
Bà Nguyễn Thị Hoa Lệ TVHĐQT 1957 CN Ngoại ngữ,Quản lý KT 709,999 2010
Bà Phạm Thị Như Phượng TGĐ/TVHĐQT 1981 ThS QTKD 1,610,645 2005
Ông Lưu Chí Thịnh Phó TGĐ 1971 KS Cơ Điện 0 2020
Ông Nguyễn Thanh Hồng Phó TGĐ Thường trực 1969 KS Xây dựng 256,828 2006
Bà Trần Ngọc Hạnh Phó TGĐ 1978 Kế Toán Tổng hợp 114,587 2012
Ông Trần Quang Vũ Phó TGĐ 1990 Thạc sỹ 182,197 n/a
Ông Trần Quốc Trưởng Phó TGĐ 1969 CN Kinh tế 640,915 1996
Bà Trần Thị Mai Hương Phó TGĐ 1976 KS Xây dựng 275,140 n/a
Bà Kha Thị Mỹ Ngọc KTT 1979 CN Kinh tế 75,458 2016
Ông Hà Minh Tuân Trưởng BKS 1972 CN Kế toán 5,475 2002
Bà Mã Hồng Phương Thành viên BKS -- N/A -- CN Kế toán 0 2021
Bà Nguyễn Bích Nghĩa Thành viên BKS 1976 CN Kế toán 262,424 2016
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Trần Thọ Thắng CTHĐQT 1965 Kiến trúc sư 7,912,474 1994
Ông Quảng Trọng Sang Phó CTHĐQT 1981 N/a 600,000 2021
Ông Hà Duy Nghiêm TVHĐQT -- N/A -- N/a 220,000 2021
Ông Lê Trọng Ngọc TVHĐQT 1962 KS Xây dựng 680,288 2006
Ông Lê Trọng Tú TVHĐQT 1971 ThS QTKD 1,292,907 2020
Ông Nguyễn Đức Hùng TVHĐQT 1994 N/a 88,000 n/a
Ông Nguyễn Thanh Lâm TVHĐQT 1971 N/a 0 2021
Bà Nguyễn Thị Hoa Lệ TVHĐQT 1957 CN Ngoại ngữ,Quản lý KT 879,999 2010
Bà Phạm Thị Như Phượng TGĐ/TVHĐQT 1981 ThS QTKD 350,220 2005
Ông Lưu Chí Thịnh Phó TGĐ 1971 KS Cơ Điện 3,450,660 2020
Ông Nguyễn Thanh Hồng Phó TGĐ Thường trực 1969 KS Xây dựng 1,157,128 2006
Bà Trần Ngọc Hạnh Phó TGĐ 1978 Kế Toán Tổng hợp 224,587 2012
Ông Trần Quốc Trưởng Phó TGĐ 1969 CN Kinh tế 840,915 1996
Bà Trần Thị Mai Hương Phó TGĐ 1976 KS Xây dựng 679,740 n/a
Bà Kha Thị Mỹ Ngọc KTT 1979 CN Kinh tế 171,758 2016
Ông Hà Minh Tuân Trưởng BKS 1972 CN Kế toán 5,475 2002
Bà Mã Hồng Phương Thành viên BKS -- N/A -- CN Kế toán 0 2021
Bà Nguyễn Bích Nghĩa Thành viên BKS 1976 CN Kế toán 262,424 2016
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2021
Ông Trần Thọ Thắng CTHĐQT 1965 Kiến trúc sư 7,193,160 1994
Ông Quảng Trọng Sang Phó CTHĐQT -- N/A -- N/a 822,000 n/a
Ông Hà Duy Nghiêm TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 Độc lập
Ông Lê Trọng Ngọc TVHĐQT 1962 KS Xây dựng 681,435 2006
Ông Lê Trọng Tú TVHĐQT -- N/A -- N/a 1,175,370 2020
Ông Nguyễn Thanh Lâm TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 Độc lập
Bà Nguyễn Thị Diệu Trâm TVHĐQT 1965 Trung cấp 970 2006
Bà Nguyễn Thị Hoa Lệ TVHĐQT 1957 CN Ngoại ngữ,Quản lý KT 1,100,000 2010
Bà Phạm Thị Như Phượng TGĐ/TVHĐQT 1981 ThS QTKD 1,475,200 2005
Ông Nguyễn Hoàng Sơn Phó TGĐ 1963 KS Điện 80,000 2019
Ông Nguyễn Thanh Hồng Phó TGĐ Thường trực 1969 KS Xây dựng 331,470 2006
Bà Trần Ngọc Hạnh Phó TGĐ 1978 Kế Toán Tổng hợp 0 2012
Ông Trần Quốc Trưởng Phó TGĐ 1969 CN Kinh tế 143,959 1996
Bà Trần Thị Mai Hương Phó TGĐ -- N/A -- N/a 164,600 n/a
Bà Kha Thị Mỹ Ngọc KTT 1979 CN Kinh tế 127,000 2016
Ông Hà Minh Tuân Trưởng BKS 1972 CN Kế toán 4,978 2002
Bà Mã Hồng Phương Thành viên BKS -- N/A -- N/a 0 n/a
Bà Nguyễn Bích Nghĩa Thành viên BKS 1976 CN Kế toán 238,568 2016