Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Vũ Hoàng |
CTHĐQT |
1946 |
CN Kinh tế |
6,200,456 |
2001 |
Bà Trương Thị Ngọc Hải |
Phó CTHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Dương Trường Hải |
TVHĐQT |
1984 |
CN QTKD |
0 |
2012 |
Ông Lê Toàn |
TVHĐQT |
1952 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lưu Hải Ca |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
30,000 |
n/a |
Ông Lê Quốc Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
4,049,840 |
2001 |
Bà Nguyễn Mai Bảo Trâm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
ThS QTKD |
0 |
2002 |
Bà Nguyễn Quỳnh Hương |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS Tài chính |
4 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thành |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
50,000 |
n/a |
Ông Lê Trung Hiếu |
GĐ PTDA và quản lý vốn |
1987 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Trần Yến Vy |
GĐ Kế hoạch hành chính |
1976 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Trà |
GĐ Tài chính |
1978 |
ThS Tài chính |
54 |
2003 |
Ông Dương Quang Châu |
GĐ Dự án |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trường Hoàng |
GĐ Dự án |
1979 |
ThS Kỹ thuật,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Lý Huỳnh Trúc Giang |
KTT |
-- N/A -- |
ĐH Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đoàn Minh Thư |
Trưởng BKS |
1961 |
KS Hóa,ThS Kinh tế |
200 |
2002 |
Bà Trần Thị Tuất |
Thành viên BKS |
1958 |
CN Ngân Hàng,Thạc sỹ |
5,000 |
2012 |
Bà Trịnh Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Kinh tế |
0 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương |
Trưởng UBKTNB |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lê Vũ Hoàng |
CTHĐQT |
1946 |
CN Kinh tế |
6,200,456 |
2001 |
Bà Trương Thị Ngọc Hải |
Phó CTHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Dương Trường Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
2012 |
Ông Lê Toàn |
TVHĐQT |
1952 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lưu Hải Ca |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
30,000 |
n/a |
Ông Lê Quốc Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
10,090,587 |
2001 |
Bà Nguyễn Mai Bảo Trâm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
ThS QTKD |
804,454 |
2002 |
Bà Nguyễn Quỳnh Hương |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS Tài chính |
4 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thành |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
100,000 |
n/a |
Ông Lê Trung Hiếu |
GĐ PTDA và quản lý vốn |
1987 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Trần Yến Vy |
GĐ Kế hoạch hành chính |
1976 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Trà |
GĐ Tài chính |
1978 |
ThS Tài chính |
54 |
2003 |
Ông Dương Quang Châu |
GĐ Dự án |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trường Hoàng |
GĐ Dự án |
1979 |
ThS Kỹ thuật,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Thu Phương |
KTT |
1979 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đoàn Minh Thư |
Trưởng BKS |
1961 |
KS Hóa,ThS Kinh tế |
200 |
2002 |
Bà Trần Thị Tuất |
Thành viên BKS |
1958 |
CN Ngân Hàng,Thạc sỹ |
5,000 |
2012 |
Bà Trịnh Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Kinh tế |
0 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương |
Trưởng UBKTNB |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Vũ Hoàng |
CTHĐQT |
1946 |
CN Kinh tế |
6,200,456 |
2001 |
Bà Trương Thị Ngọc Hải |
Phó CTHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Dương Trường Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
2012 |
Ông Lê Toàn |
TVHĐQT |
1952 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lưu Hải Ca |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
30,000 |
n/a |
Ông Lê Quốc Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
ThS QTKD |
10,090,587 |
2001 |
Bà Nguyễn Mai Bảo Trâm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
ThS QTKD |
804,454 |
2002 |
Bà Nguyễn Quỳnh Hương |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS Tài chính |
4 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thành |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
100,000 |
n/a |
Ông Lê Trung Hiếu |
GĐ PTDA và quản lý vốn |
1987 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Trần Yến Vy |
GĐ Kế hoạch hành chính |
1976 |
CN Kinh tế |
1,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Trà |
GĐ Tài chính |
1978 |
ThS Tài chính |
54 |
2003 |
Ông Dương Quang Châu |
GĐ Dự án |
1971 |
KS Cầu hầm |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trường Hoàng |
GĐ Dự án |
1979 |
ThS Kỹ thuật,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Thu Phương |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đoàn Minh Thư |
Trưởng BKS |
1961 |
KS Hóa,ThS Kinh tế |
1,573 |
2002 |
Bà Trần Thị Tuất |
Thành viên BKS |
1958 |
CN Ngân Hàng,Thạc sỹ |
0 |
2012 |
Bà Trịnh Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1960 |
CN Kinh tế |
0 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương |
Trưởng UBKTNB |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
2011 |
|
|
|
|