Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lê Vũ Hoàng |
CTHĐQT |
1946 |
CN Kinh tế |
32,599,882 |
2013 |
Ông Phạm Vũ Thức |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1975 |
KS Cầu đường |
1,365,080 |
2006 |
Ông Lê Quốc Bình |
TVHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán |
32,099,882 |
2013 |
Ông Nguyễn Văn Bình |
TVHĐQT |
1988 |
CN Kinh tế |
31,599,882 |
Độc lập |
Ông Phùng Văn Hiền |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Cầu đường |
117,180 |
2009 |
Ông Phạm Tiến Đức |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Trần Đình Tuân |
Phó TGĐ |
1975 |
KS Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Bùi Xuân Phước |
KTT |
1977 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Lưu Hải Ca |
Trưởng BKS |
1976 |
Quản trị kinh doanh |
0 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kế toán |
31,599,882 |
2013 |
Ông Nguyễn Văn Chính |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2021 |
Ông Lê Vũ Hoàng |
CTHĐQT |
1946 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Ông Phạm Vũ Thức |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1975 |
KS Cầu đường |
365,080 |
2006 |
Ông Lê Quốc Bình |
TVHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán |
500,000 |
2013 |
Ông Nguyễn Văn Bình |
TVHĐQT |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Phùng Văn Hiền |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Cầu đường |
117,180 |
2009 |
Ông Phạm Tiến Đức |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Trần Đình Tuân |
Phó TGĐ |
1975 |
KS Cầu đường |
82,180 |
n/a |
Ông Bùi Xuân Phước |
KTT |
1977 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Lưu Hải Ca |
Trưởng BKS |
1976 |
Quản trị kinh doanh |
1,000,000 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kế toán |
24,377,392 |
2013 |
Ông Nguyễn Văn Chính |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Lê Vũ Hoàng |
CTHĐQT |
1946 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Ông Phạm Vũ Thức |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1975 |
KS Cầu đường |
365,080 |
2006 |
Ông Lê Quốc Bình |
TVHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán |
500,000 |
2013 |
Ông Nguyễn Văn Bình |
TVHĐQT |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Phùng Văn Hiền |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Cầu đường,ThS QTKD |
117,180 |
2009 |
Ông Phạm Tiến Đức |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Trần Đình Tuân |
Phó TGĐ |
1975 |
KS Cầu đường |
82,180 |
n/a |
Ông Bùi Xuân Phước |
KTT |
1977 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Lưu Hải Ca |
Trưởng BKS |
1976 |
Quản trị kinh doanh |
1,000,000 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kế toán |
24,377,392 |
2013 |
Ông Nguyễn Văn Chính |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|