Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Triệu Dõng |
CTHĐQT |
1960 |
CN QTKD |
9,520,000 |
2007 |
Ông Trương Trúc Linh |
TVHĐQT |
1971 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Dương Thế Nghiêm |
TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
Cử nhân |
3,362,352 |
2007 |
Ông Đặng Văn Út Anh |
Phó TGĐ |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Sông Gianh |
Phó TGĐ |
1966 |
CN Chính trị |
2,352 |
2007 |
Bà Bùi Thị Kim Ngân |
KTT |
1978 |
CN TC Tín dụng |
5,600 |
2014 |
Bà Lê Phước Sang |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Tân Khoa |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1980 |
CN TC Tín dụng |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Triệu Dõng |
CTHĐQT |
1960 |
CN QTKD |
9,520,000 |
2007 |
Ông Trương Trúc Linh |
TVHĐQT |
1971 |
12/12 |
0 |
n/a |
Ông Dương Thế Nghiêm |
TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
Cử nhân |
3,360,000 |
2007 |
Ông Đặng Văn Út Anh |
Phó TGĐ |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Sông Gianh |
Phó TGĐ |
1966 |
12/12,CN Chính trị |
2,352 |
2007 |
Bà Bùi Thị Kim Ngân |
KTT |
1978 |
CN TC Tín dụng |
5,600 |
2014 |
Bà Lê Phước Sang |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Tân Khoa |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1980 |
N/a |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Triệu Dõng |
CTHĐQT |
1960 |
CN QTKD |
8,500,000 |
2007 |
Ông Trương Trúc Linh |
TVHĐQT |
1971 |
12/12 |
0 |
n/a |
Ông Dương Thế Nghiêm |
TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
CN QTKD,CN Toán học |
3,002,100 |
2007 |
Ông Đặng Văn Út Anh |
Phó TGĐ |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Sông Gianh |
Phó TGĐ |
1966 |
12/12,CN Chính trị |
2,100 |
2007 |
Bà Bùi Thị Kim Ngân |
KTT |
1978 |
CN TC Tín dụng |
5,000 |
2014 |
Ông Phạm Tân Khoa |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Thái Nguyên |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1976 |
Đại học |
21,090 |
Độc lập |
|
|
|
|