Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Bùi Tiến Hải |
CTHĐQT |
1976 |
Thạc sỹ |
8,595,420 |
2019 |
Ông Phạm Thành Đô |
TVHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
4,166,988 |
2011 |
Ông Tô Xuân Thanh |
TVHĐQT |
1972 |
KS Luyện kim |
7,000,000 |
2015 |
Ông Trịnh Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1962 |
KS Điện,ThS QTKD |
10,788,226 |
2011 |
Bà Nguyễn Văn Phương |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS K.Thác mỏ,KS QTKD |
7,000,000 |
2019 |
Ông Hoàng Minh Ngọc |
Phó GĐ |
1985 |
KS Luyện kim |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Hoài Nam |
Phó GĐ |
1977 |
KS. XD Công trình ngầm và mỏ,Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
0 |
2022 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn |
Phó GĐ |
1981 |
KS Hệ thống điện |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Hường |
KTT |
1993 |
CN Kế toán |
0 |
2015 |
Ông Hoàng Văn Sáng |
Trưởng BKS |
1991 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đào Thị Vân Anh |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
2019 |
Ông Lê Văn Lưỡng |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Bùi Tiến Hải |
CTHĐQT |
1976 |
Thạc sỹ |
8,595,420 |
2019 |
Ông Phạm Thành Đô |
TVHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
4,166,988 |
2011 |
Ông Tô Xuân Thanh |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1962 |
KS Điện |
10,788,226 |
2011 |
Ông Nguyễn Văn Phương |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS K.Thác mỏ,KS QTKD |
7,000,000 |
2019 |
Ông Hoàng Minh Ngọc |
Phó GĐ |
1985 |
Kỹ sư |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Hoài Nam |
Phó GĐ |
1977 |
Thạc sỹ |
|
n/a |
Ông Nguyễn Văn Tuấn |
Phó GĐ |
1981 |
KS Hệ thống điện |
0 |
2020 |
Ông Đỗ Ngọc Hải |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
2016 |
Ông Hoàng Văn Sáng |
Trưởng BKS |
1991 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đào Thị Vân Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Lưỡng |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Bùi Tiến Hải |
CTHĐQT |
1976 |
Thạc sỹ |
8,595,420 |
2019 |
Ông Phạm Thành Đô |
TVHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
5,715,735 |
2011 |
Ông Tô Xuân Thanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1962 |
KS Điện |
10,788,226 |
2011 |
Ông Nguyễn Văn Phương |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS K.Thác mỏ,KS QTKD |
7,000,000 |
2019 |
Ông Hoàng Minh Ngọc |
Phó GĐ |
1985 |
Kỹ sư |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn |
Phó GĐ |
1981 |
KS Hệ thống điện |
0 |
2020 |
Ông Đỗ Ngọc Hải |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
2016 |
Ông Hoàng Văn Sáng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đào Thị Vân Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Lưỡng |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
|
|
|
|