Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Bùi Vĩnh Hoàng Chương |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1983 |
ĐH Công nghệ Thực phẩm |
1,082,500 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Khánh |
Phó CTHĐQT |
1982 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Bùi Thế Hùng |
TVHĐQT |
1969 |
ĐH Kinh tế |
90,000 |
2004 |
Ông Huỳnh Nhật Vũ |
TVHĐQT |
1977 |
Quản trị kinh doanh |
570,457 |
Độc lập |
Ông Lê Thanh Phương |
TVHĐQT |
1977 |
KS Xây dựng |
128,500 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hồng Đức |
TVHĐQT |
1959 |
Quản trị kinh doanh |
319,140 |
Độc lập |
Ông Bùi Nguyên Khánh |
TGĐ/TVHĐQT |
1960 |
CN Tài Chính |
830,000 |
2004 |
Bà Phan Thị Ngọc Ánh |
Phó TGĐ |
1958 |
Kỹ thuật viên |
700,000 |
2004 |
Ông Tô Tần Hoài |
Phó TGĐ |
1968 |
ĐH Bách khoa |
150,000 |
2004 |
Ông Trần Trọng Tài |
GĐ Tài chính/KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
2005 |
Ông Đặng Chiến Thắng |
Trưởng BKS |
1968 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
54,500 |
2004 |
Ông Đỗ Hữu Duy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Luận |
Thành viên BKS |
1977 |
CN TCKT |
0 |
2007 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Bùi Vĩnh Hoàng Chương |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1983 |
ĐH Công nghệ Thực phẩm |
1,082,500 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Khánh |
Phó CTHĐQT |
1982 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Bùi Thế Hùng |
TVHĐQT |
1969 |
ĐH Kinh tế |
90,000 |
2004 |
Ông Huỳnh Nhật Vũ |
TVHĐQT |
1977 |
Quản trị kinh doanh |
570,457 |
Độc lập |
Ông Lê Thanh Phương |
TVHĐQT |
1977 |
KS Xây dựng |
128,500 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hồng Đức |
TVHĐQT |
1959 |
Quản trị kinh doanh |
319,140 |
Độc lập |
Ông Bùi Nguyên Khánh |
TGĐ/TVHĐQT |
1960 |
CN Tài Chính |
830,000 |
2004 |
Bà Phan Thị Ngọc Ánh |
Phó TGĐ |
1958 |
Kỹ thuật viên |
700,000 |
2004 |
Ông Tô Tần Hoài |
Phó TGĐ |
1968 |
ĐH Bách khoa |
150,000 |
2004 |
Ông Trần Trọng Tài |
KTT |
-- N/A -- |
CN TC Tín dụng |
0 |
n/a |
Ông Đặng Chiến Thắng |
Trưởng BKS |
1968 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
54,500 |
2004 |
Ông Đỗ Hữu Duy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Luận |
Thành viên BKS |
1977 |
CN TCKT |
0 |
2007 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Bùi Vĩnh Hoàng Chương |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1983 |
ĐH Công nghệ Thực phẩm |
1,082,500 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Khánh |
Phó CTHĐQT |
1982 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Bùi Thế Hùng |
TVHĐQT |
1969 |
ĐH Kinh tế |
90,000 |
2004 |
Ông Huỳnh Nhật Vũ |
TVHĐQT |
1977 |
Quản trị kinh doanh |
570,457 |
Độc lập |
Ông Lê Thanh Phương |
TVHĐQT |
1977 |
KS Xây dựng |
128,500 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hồng Đức |
TVHĐQT |
1959 |
Quản trị kinh doanh |
319,140 |
Độc lập |
Ông Bùi Nguyên Khánh |
TGĐ/TVHĐQT |
1960 |
CN Tài Chính |
780,000 |
2004 |
Bà Phan Thị Ngọc Ánh |
Phó TGĐ |
1958 |
Kỹ thuật viên |
600,000 |
2004 |
Ông Tô Tần Hoài |
Phó TGĐ |
1968 |
ĐH Bách khoa |
150,000 |
2004 |
Ông Trần Trọng Tài |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
2005 |
Ông Đặng Chiến Thắng |
Trưởng BKS |
1968 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
54,500 |
2004 |
Bà Ngô Minh Chiến |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Luận |
Thành viên BKS |
1977 |
CN TCKT |
0 |
2007 |
|
|
|
|