Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Võ Văn Lãnh |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Tài Chính,KS Xây dựng |
258,782 |
1995 |
Ông Trần Văn Bình |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
6,694 |
1994 |
Ông Nguyễn Xuân Hiếu |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
3,372 |
2006 |
Ông Nguyễn Lê Văn |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/CTHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Bùi Tiến Đức |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1988 |
ThS Tài chính |
0 |
Độc lập |
Ông Trịnh Tiến Bảy |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí,ThS QTKD |
0 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Võ Văn Lãnh |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Tài Chính,KS Xây dựng |
258,782 |
1995 |
Ông Trần Văn Bình |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
6,694 |
1994 |
Ông Nguyễn Xuân Hiếu |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
3,372 |
2006 |
Ông Nguyễn Lê Văn |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/CTHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Bùi Tiến Đức |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1988 |
ThS Tài chính |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Tiến Bảy |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí,ThS QTKD |
0 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Lê Văn |
CTHĐQT/Trưởng UBKTNB |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Bùi Tiến Đức |
TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán |
1988 |
ThS Tài chính |
|
n/a |
Ông Võ Văn Lãnh |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Tài Chính,KS Xây dựng |
258,782 |
1995 |
Ông Trần Văn Bình |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
6,694 |
1994 |
Ông Nguyễn Xuân Hiếu |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
3,372 |
2006 |
Ông Trịnh Tiến Bảy |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí,ThS QTKD |
0 |
2019 |
|
|
|
|