Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Thiền |
CTHĐQT |
1957 |
Thạc sỹ Kỹ thuật Môi trường |
8,461,590 |
1990 |
Ông Trần Chiến Công |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1978 |
KS Xây dựng |
39,090,149 |
2004 |
Ông Nguyễn Thanh Phong |
TVHĐQT |
1972 |
ĐH Hàng Hải |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Văn Trí |
TVHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng |
57,750,000 |
n/a |
Ông Phạm Thanh Vũ |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Tạ Trọng Hiệp |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kinh tế |
200,000 |
Độc lập |
Ông Dương Hoàng Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
KS Cơ Khí |
321,100 |
2007 |
Ông Mai Song Hào |
Phó TGĐ |
1981 |
KS Cấp thoát nước |
56,100 |
n/a |
Ông Ngô Văn Lui |
Phó TGĐ |
1967 |
ThS QTKD |
7,700 |
1990 |
Ông Phạm Thanh Hùng |
Phó TGĐ |
1980 |
KS. Môi trường |
118,100 |
n/a |
Ông Trần Tấn Đức |
GĐ Tài chính |
1977 |
CN QTKD |
213,600 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Diên |
Trưởng phòng TCKT |
1965 |
CN Kinh tế |
61,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mộng Thường |
KTT |
1985 |
CN Kế toán |
5,000 |
n/a |
Bà Dương Anh Thư |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
216,700 |
1999 |
Ông Nguyễn Đức Bảo |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS TCKT |
3,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Thành viên BKS |
1984 |
CN QTKD |
5,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Văn Thiền |
CTHĐQT |
1957 |
Thạc sỹ Kỹ thuật Môi trường |
8,461,590 |
1990 |
Ông Trần Chiến Công |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1978 |
KS Xây dựng |
39,090,149 |
2004 |
Ông Nguyễn Thanh Phong |
TVHĐQT |
1972 |
ĐH Hàng Hải |
1,929,200 |
2016 |
Ông Nguyễn Văn Trí |
TVHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng |
57,950,000 |
n/a |
Ông Phạm Thanh Vũ |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Tạ Trọng Hiệp |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kinh tế |
200,000 |
Độc lập |
Ông Dương Hoàng Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
KS Cơ Khí |
321,100 |
2007 |
Ông Mai Song Hào |
Phó TGĐ |
1981 |
KS Cấp thoát nước |
56,100 |
n/a |
Ông Ngô Văn Lui |
Phó TGĐ |
1967 |
ThS QTKD |
7,700 |
1990 |
Ông Phạm Thanh Hùng |
Phó TGĐ |
1980 |
KS. Môi trường |
120,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Diên |
Trưởng phòng TCKT |
1965 |
CN Kinh tế |
61,200 |
n/a |
Ông Trần Tấn Đức |
KTT |
1977 |
CN QTKD |
213,600 |
2004 |
Bà Dương Anh Thư |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
216,700 |
1999 |
Ông Nguyễn Đức Bảo |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS TCKT |
3,000 |
n/a |
Bà Tăng Tố Vân |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kế toán Ngân hàng |
5,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Văn Thiền |
CTHĐQT |
1957 |
Thạc sỹ Kỹ thuật Môi trường |
8,461,590 |
1990 |
Ông Trần Chiến Công |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1978 |
KS Xây dựng |
39,090,149 |
2004 |
Ông Nguyễn Thanh Phong |
TVHĐQT |
1972 |
ĐH Hàng Hải |
1,929,200 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Trí |
TVHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng |
57,950,000 |
Độc lập |
Ông Phạm Thanh Vũ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Tạ Trọng Hiệp |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kinh tế |
200,000 |
Độc lập |
Ông Dương Hoàng Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
KS Cơ Khí |
321,100 |
2007 |
Ông Mai Song Hào |
Phó TGĐ |
1981 |
KS Cấp thoát nước |
|
n/a |
Ông Ngô Văn Lui |
Phó TGĐ |
1967 |
ThS QTKD |
7,700 |
1990 |
Ông Phạm Thanh Hùng |
Phó TGĐ |
1980 |
KS. Môi trường |
100,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Diên |
Trưởng phòng TCKT |
1965 |
CN Kinh tế |
|
n/a |
Ông Trần Tấn Đức |
KTT |
1977 |
CN QTKD |
213,600 |
2004 |
Bà Dương Anh Thư |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
216,700 |
1999 |
Ông Nguyễn Đức Bảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS TCKT |
34,400 |
n/a |
Bà Tăng Tố Vân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán Ngân hàng |
|
n/a |
|
|
|
|