Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đinh Việt Tùng |
CTHĐQT |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Thu Thanh |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Callard Stumpf Céline |
TVHĐQT |
1977 |
ThS Tài chính |
0 |
n/a |
Ông Ivan Tam Kwok Wing |
TVHĐQT |
1961 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Việt Thành |
TVHĐQT |
1970 |
KS K.Tế Vận tải biển |
0 |
2020 |
Ông Trần Văn Tá |
TVHĐQT |
1947 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Vũ Anh Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
13,879,495 |
2012 |
Ông Châu Quang Linh |
Phó TGĐ |
1968 |
CN Kỹ thuật |
9,662 |
1996 |
Ông Nguyễn Ngọc Anh |
Phó TGĐ |
1970 |
Cao học |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Nam |
Phó TGĐ |
1971 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Phạm Minh Tuân |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
26 |
1995 |
Ông Vũ Hải Lâm |
Phó TGĐ |
1985 |
Cao học |
0 |
n/a |
Ông Sái Văn Hưng |
KTT |
1980 |
Đại học |
701 |
n/a |
Bà Lê Minh Tuyết |
Trưởng BKS |
1975 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nicolas De Nazelle |
Thành viên BKS |
1985 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị Hồng Phương |
Thành viên BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Yau Chun Hung |
Thành viên BKS |
1963 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lương Ngọc Thiện |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
5,000 |
n/a |
Bà Đặng Quý An |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đinh Việt Tùng |
CTHĐQT |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Thu Thanh |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Callard Stumpf Céline |
TVHĐQT |
1977 |
ThS Tài chính |
0 |
n/a |
Ông Ivan Tam Kwok Wing |
TVHĐQT |
1961 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Việt Thành |
TVHĐQT |
1970 |
KS K.Tế Vận tải biển |
0 |
2020 |
Ông Trần Văn Tá |
TVHĐQT |
1947 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Vũ Anh Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
13,879,057 |
2012 |
Ông Châu Quang Linh |
Phó TGĐ |
1968 |
CN Kỹ thuật |
8,784 |
1996 |
Ông Nguyễn Thế Năng |
Phó TGĐ |
1963 |
ThS QTKD |
20,778 |
2004 |
Ông Phạm Minh Tuân |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
24 |
1995 |
Ông Sái Văn Hưng |
KTT |
1980 |
Đại học |
638 |
n/a |
Bà Lê Minh Tuyết |
Trưởng BKS |
1975 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nicolas De Nazelle |
Thành viên BKS |
1985 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị Hồng Phương |
Thành viên BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Yau Chun Hung |
Thành viên BKS |
1963 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Đinh Việt Tùng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Thu Thanh |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ivan Tam Kwok Wing |
TVHĐQT |
1961 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Việt Thành |
TVHĐQT |
1970 |
KS K.Tế Vận tải biển |
0 |
2020 |
Bà Stumpf Callard Céline |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Tá |
TVHĐQT |
1947 |
Phó giáo sư |
0 |
Độc lập |
Ông Vũ Anh Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
13,878,327 |
2012 |
Ông Châu Quang Linh |
Phó TGĐ |
1968 |
CN Kỹ thuật |
7,320 |
1996 |
Ông Nguyễn Thế Năng |
Phó TGĐ |
1963 |
ThS QTKD |
17,315 |
2004 |
Ông Phạm Minh Tuân |
Phó TGĐ Thường trực |
1973 |
CN Kinh tế |
24 |
1995 |
Ông Sái Văn Hưng |
KTT |
1980 |
Đại học |
638 |
n/a |
Bà Lê Minh Tuyết |
Trưởng BKS |
1975 |
Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nicholas de Nazzelle |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị Hồng Phương |
Thành viên BKS |
1969 |
Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Yau Chun Hung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|