Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Viên |
CTHĐQT |
1981 |
Thạc sỹ Kinh tế |
323,500 |
2020 |
Ông Lâm Đức Xuân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Đại học |
751,600 |
n/a |
Ông Vương Văn Hường |
TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế,CN Luật |
300,000 |
2019 |
Bà Nông Thị Thúy |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
301,000 |
2008 |
Ông Dương Quốc Thái |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
4,000 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Đào Thị Vân Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Lệnh An |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Văn Viên |
CTHĐQT |
1981 |
Thạc sỹ Kinh tế |
323,500 |
2020 |
Ông Lâm Đức Xuân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Đại học |
751,600 |
n/a |
Ông Vương Văn Hường |
TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế,CN Luật |
300,000 |
2019 |
Bà Nông Thị Thúy |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
301,000 |
2008 |
Ông Dương Quốc Thái |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
4,000 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Đào Thị Vân Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Lệnh An |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Văn Viên |
CTHĐQT |
1981 |
Thạc sỹ Kinh tế |
323,500 |
2020 |
Ông Đỗ Văn Thắng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
504,000 |
n/a |
Ông Lê Văn Huyên |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
247,600 |
2018 |
Ông Vương Văn Hường |
TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế,CN Luật |
300,000 |
2019 |
Bà Nông Thị Thúy |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
301,000 |
2008 |
Ông Dương Quốc Thái |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
4,000 |
2008 |
Bà Nông Thị Thùy Trang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đào Vân Anh |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|