Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hoàng Trung Chiến |
CTHĐQT |
1968 |
N/a |
480,000 |
2018 |
Ông Nguyễn Mạnh Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Phạm Văn Minh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
59,129 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Hưng |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
1998 |
Ông Dương Tuấn Linh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1985 |
KS Công nghệ |
461,085 |
2007 |
Ông Dương Minh Tuấn |
KTT/Phó GĐ |
1982 |
ThS QTKD |
454,727 |
2008 |
Ông Trần Đức Thiện |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
2,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
700 |
2016 |
Ông Trần Duy Đức |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hoàng Trung Chiến |
CTHĐQT |
1968 |
N/a |
480,000 |
2018 |
Ông Trần Ngọc Hưng |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
1998 |
Ông Dương Tuấn Linh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1985 |
KS Công nghệ |
461,085 |
2007 |
Ông Dương Minh Tuấn |
KTT/Phó GĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS QTKD |
454,727 |
2008 |
Ông Trần Đức Thiện |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
2,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
700 |
2016 |
Ông Trần Duy Đức |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Nền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Hoàng Trung Chiến |
CTHĐQT |
1968 |
N/a |
480,000 |
2018 |
Ông Nguyễn Văn Chảng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Hưng |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
1998 |
Ông Dương Tuấn Linh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1985 |
KS Công nghệ |
461,085 |
2007 |
Ông Dương Minh Tuấn |
KTT/Phó GĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS QTKD |
454,727 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
700 |
2016 |
Ông Tạ Duy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Trần Đức Thiện |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
2,000 |
n/a |
Bà Trần Thị Nền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
164,100 |
n/a |
|
|
|
|