Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Takehiko Kawamoto |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tomohiko Kawamoto |
TVHĐQT |
1973 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Trần Minh Loan |
TGĐ/TVHĐQT |
1957 |
CN Kinh tế |
2,188,100 |
2004 |
Ông Hosokoji Yu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Lại Văn Tú |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Toshiyuki Shimbori |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
Độc lập |
Ông Yasuyoshi Kasahara |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Takehiko Kawamoto |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tomohiko Kawamoto |
TVHĐQT |
1973 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Trần Minh Loan |
TGĐ/TVHĐQT |
1957 |
CN Kinh tế |
2,188,100 |
2004 |
Ông Hirohisa Ikeno |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Thương mại |
0 |
n/a |
Ông Lại Văn Tú |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Yasuyoshi Kasahara |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Bửu Tuấn |
Thành viên UBKTNB |
1962 |
N/a |
0 |
2007 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Takehiko Kawamoto |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tomohiko Kawamoto |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Trần Minh Loan |
TGĐ/TVHĐQT |
1957 |
CN Kinh tế |
2,188,100 |
2004 |
Ông Hirohisa Ikeno |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Thương mại |
0 |
n/a |
Ông Lại Văn Tú |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Yasuyoshi Kasahara |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Bửu Tuấn |
Thành viên UBKTNB |
1962 |
N/a |
0 |
2007 |
|
|
|