Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Văn Thành |
CTHĐQT |
1967 |
KS Xây dựng |
973,846 |
1997 |
Ông Nguyễn Văn Hung |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1954 |
TC Xây Dựng |
520,650 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
13,445 |
n/a |
Ông Lê Tuấn Anh |
TGĐ |
1994 |
Thạc sỹ Kinh tế |
37,901,290 |
n/a |
Ông Lê Nguyễn Hoàng Anh Duy |
Phó TGĐ |
1984 |
Kiến trúc sư |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Phượng |
Phó TGĐ |
1980 |
CN Kinh tế |
284,212 |
2007 |
Ông Lê Văn Chung |
Phó TGĐ |
1964 |
KS Xây dựng |
2,644,471 |
1997 |
Ông Lê Xuân Quế |
Phó TGĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
931,830 |
2003 |
Ông Trương Vĩnh Thành |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
252,466 |
1999 |
Ông Trương Công Khánh |
GĐ Tài chính |
1987 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
283,068 |
2013 |
Bà Ngô Thị Tố Ngân |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Kỷ |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Nghiêm Thị Kiều Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Trần Phúc Hậu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Lê Thị Nguyệt Thu |
CTHĐQT |
1985 |
ThS Kinh tế |
17,950,887 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Hung |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1954 |
TC Xây Dựng |
520,650 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
13,445 |
Độc lập |
Ông Lê Thanh Thuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1958 |
KS Xây dựng |
64,982,431 |
1997 |
Bà Lê Thị Phượng |
Phó TGĐ |
1980 |
CN Kế toán |
284,212 |
2007 |
Ông Lê Tuấn Anh |
Phó TGĐ |
1994 |
CN Kinh tế |
37,901,290 |
n/a |
Ông Lê Văn Chung |
Phó TGĐ |
1964 |
TC Cơ khí |
2,644,471 |
1997 |
Ông Lê Văn Lâm |
Phó TGĐ |
1973 |
TC Xây Dựng |
0 |
1999 |
Ông Lê Văn Thành |
Phó TGĐ |
1967 |
Trung cấp Xây dựng |
973,846 |
1997 |
Ông Lê Xuân Quế |
Phó TGĐ |
1968 |
C.Đẳng Xây Dựng |
931,830 |
2003 |
Ông Trương Vĩnh Thành |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
252,466 |
1999 |
Ông Trương Công Khánh |
GĐ Tài chính |
1989 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
283,068 |
2013 |
Bà Ngô Thị Tố Ngân |
KTT |
1981 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Gia Thuần |
Trưởng UBKTNB |
1978 |
CN QTKD,CN Tài Chính |
0 |
2002 |
Ông Huỳnh Quốc Cường |
Thành viên UBKTNB |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Vũ Văn Thanh |
Thành viên UBKTNB |
1990 |
CN Kế toán |
0 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Lê Thị Nguyệt Thu |
CTHĐQT |
1985 |
ThS Kinh tế |
13,808,375 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Hung |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1954 |
TC Xây Dựng |
400,500 |
1997 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
10,350 |
Độc lập |
Ông Lê Thanh Thuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1958 |
KS Xây dựng |
49,986,486 |
1997 |
Bà Lê Thị Phượng |
Phó TGĐ |
1980 |
CN Kế toán |
218,625 |
2007 |
Ông Lê Tuấn Anh |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
29,154,839 |
n/a |
Ông Lê Văn Chung |
Phó TGĐ |
1964 |
TC Cơ khí |
2,034,209 |
1997 |
Ông Lê Văn Lâm |
Phó TGĐ |
1973 |
N/a |
0 |
1999 |
Ông Lê Văn Thành |
Phó TGĐ |
1967 |
Trung cấp Xây dựng |
749,113 |
1997 |
Ông Lê Xuân Quế |
Phó TGĐ |
1968 |
C.Đẳng Xây Dựng |
716,793 |
2003 |
Ông Trương Vĩnh Thành |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
194,205 |
1999 |
Ông Trương Công Khánh |
GĐ Tài chính |
1989 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
217,745 |
2013 |
Bà Ngô Thị Tố Ngân |
KTT |
1981 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Gia Thuần |
Trưởng UBKTNB |
1978 |
CN QTKD,CN Tài Chính |
0 |
2002 |
Ông Huỳnh Quốc Cường |
Thành viên UBKTNB |
1984 |
CN Kế toán |
|
n/a |
Ông Vũ Văn Thanh |
Thành viên UBKTNB |
1990 |
CN Kế toán |
|
2011 |
|
|
|
|