Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Dương Đức Tính |
CTHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
7,137,195 |
2014 |
Bà Bùi Thị Lệ Hằng |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hoàng Sơn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Bích Ngọc |
TVHĐQT |
1985 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Trương Minh Hoàng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1986 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Phương Nga |
KTT |
1981 |
CN Kế toán |
16,953 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lê Hằng |
Trưởng BKS |
1965 |
CN Kế toán |
36,771 |
2013 |
Ông Nguyễn Quang Đạt |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Nhường |
Thành viên BKS |
1988 |
ThS Luật |
10,996 |
2014 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Dương Đức Tính |
CTHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
7,137,195 |
2014 |
Bà Bùi Thị Lệ Hằng |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Lý Lâm Duy |
TVHĐQT |
1983 |
ThS QTKD |
0 |
2018 |
Bà Trần Thị Bích Ngọc |
TVHĐQT |
1985 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Trương Minh Hoàng |
Phó TGĐ |
1986 |
ThS QTKD |
0 |
2018 |
Bà Đặng Thị Phương Nga |
KTT |
1981 |
CN Kế toán |
16,953 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lê Hằng |
Trưởng BKS |
1965 |
CN Kế toán |
36,771 |
2013 |
Ông Nguyễn Quang Đạt |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Nhường |
Thành viên BKS |
1988 |
ThS Luật |
10,996 |
2014 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Dương Đức Tính |
CTHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
1,838,930 |
2014 |
Bà Bùi Thị Lệ Hằng |
TVHĐQT |
1971 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Lý Lâm Duy |
TVHĐQT |
1983 |
ThS QTKD |
0 |
2018 |
Bà Trần Thị Bích Ngọc |
TVHĐQT |
1985 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Trần Thị Nhường |
Phụ trách Quản trị/Thành viên BKS |
1988 |
ThS Luật |
10,996 |
2014 |
Ông Nguyễn Văn Thắng |
TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Văn Hà |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
N/a |
176,289 |
n/a |
Ông Trương Minh Hoàng |
Phó TGĐ |
1986 |
ThS QTKD |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Lê Hằng |
KTT |
1965 |
CN Kế toán |
36,771 |
2013 |
Ông Phạm Xuân Phương |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
11,526 |
2013 |
Ông Nguyễn Quang Đạt |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
1,000 |
n/a |
|
|
|
|