Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nakatani Yoshitaka |
CTHĐQT |
1964 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Khánh Nguyên |
TVHĐQT |
1956 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Đặng Nhị Nương |
GĐ/TVHĐQT |
1956 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Việt Hà |
KTT |
1978 |
Cử nhân |
0 |
2020 |
Bà Lê Thị Hương |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Hương Giang |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thu Thuỷ |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nakatani Yoshitaka |
CTHĐQT |
1964 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Khánh Nguyên |
TVHĐQT |
1956 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Đặng Nhị Nương |
GĐ/TVHĐQT |
1956 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Việt Hà |
KTT |
1978 |
Cử nhân |
0 |
2020 |
Bà Lê Thị Hương |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Hương Giang |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thu Thuỷ |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nakatani Yoshitaka |
CTHĐQT |
1964 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Lê Khánh Nguyên |
TVHĐQT |
1956 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Bà Đặng Nhị Nương |
GĐ/TVHĐQT |
1956 |
Kỹ sư |
5,094,076 |
n/a |
Bà Lê Thị Việt Hà |
KTT |
1977 |
Cử nhân |
0 |
2020 |
Bà Lê Thị Hương |
Trưởng BKS |
1987 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Hương Giang |
Thành viên BKS |
1993 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thu Thuỷ |
Thành viên BKS |
1985 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|