CTCP Môi trường Đô thị An Giang
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn |
CTHĐQT |
1965 |
KS Cầu đường |
9,933,000 |
2002 |
Ông Đỗ Văn Lạc |
TVHĐQT |
1976 |
KS Công nghiệp |
1,600 |
2018 |
Ông Trần Hữu Bình |
TVHĐQT |
1980 |
KS Công nghệ |
1,200 |
2005 |
Ông Trần Minh Tâm |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN XD Đảng và Chính quyền Nhà nước |
5,649,100 |
2001 |
Ông Đặng Anh Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Lâm Nghiệp |
1,950,200 |
2000 |
Bà Đinh Thị Ngọc Nga |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
1,947,200 |
2019 |
Bà Nguyễn Hữu Hạnh |
KTT |
1983 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
900 |
2011 |
Bà Võ Thị Ngọc Bích |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Kế toán |
1,000 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo |
Thành viên BKS |
1992 |
CN Kế toán |
1,100 |
2016 |
Ông Trần Đình Thư |
Thành viên BKS |
1963 |
CN TCKT |
0 |
2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|