Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2024 |
Ông Lại Xuân Thanh |
CTHĐQT |
1963 |
Thạc sỹ |
935,906,668 |
n/a |
Ông Đào Việt Dũng |
TVHĐQT |
1972 |
ThS QTDN |
217,721,124 |
2004 |
Bà Lê Thị Diệu Thúy |
TVHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
217,723,524 |
2012 |
Ông Lê Văn Khiên |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Quý |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phượng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
5,000 |
2021 |
Ông Vũ Thế Phiệt |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Anh văn,CN Tin Học,CN Toán-Tin,ThS QTKD |
487,891,271 |
n/a |
Ông Nguyễn Cao Cường |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Hùng |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Anh văn,KS Tin học,ThS QTKD |
6,200 |
2020 |
Ông Nguyễn Tiến Việt |
Phó TGĐ |
1972 |
KS Cầu đường |
5,000 |
2021 |
Ông Trần Anh Vũ |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Văn Nhung |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Diệu |
Trưởng BKS |
1970 |
CN TCKT |
2,500 |
1996 |
Ông Lương Quốc Bình |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Tài Chính |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Hữu Phúc |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kế toán,KS Xây dựng |
4,300 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lại Xuân Thanh |
CTHĐQT |
1963 |
Thạc sỹ |
935,906,668 |
n/a |
Ông Đào Việt Dũng |
TVHĐQT |
1972 |
ThS QTDN |
217,721,124 |
2004 |
Bà Lê Thị Diệu Thúy |
TVHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
217,723,524 |
2012 |
Ông Lê Văn Khiên |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Quý |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phượng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
5,000 |
2021 |
Ông Vũ Thế Phiệt |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Anh văn,CN Tin Học,CN Toán-Tin,ThS QTKD |
487,891,271 |
n/a |
Ông Nguyễn Cao Cường |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Hùng |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Anh văn,KS Tin học,ThS QTKD |
6,200 |
2020 |
Ông Nguyễn Tiến Việt |
Phó TGĐ |
1972 |
KS Cầu đường |
5,000 |
2021 |
Ông Trần Anh Vũ |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Văn Nhung |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Diệu |
Trưởng BKS |
1970 |
CN TCKT |
2,500 |
1996 |
Ông Lương Quốc Bình |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Tài Chính |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Hữu Phúc |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kế toán,KS Xây dựng |
4,300 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lại Xuân Thanh |
CTHĐQT |
1963 |
Thạc sỹ |
935,906,668 |
n/a |
Ông Đào Việt Dũng |
TVHĐQT |
1972 |
ThS QTDN |
217,721,124 |
2004 |
Bà Lê Thị Diệu Thúy |
TVHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
217,723,524 |
2012 |
Ông Lê Văn Khiên |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phượng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
5,000 |
2021 |
Ông Nguyễn Tiến Việt |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
5,000 |
2021 |
Ông Vũ Thế Phiệt |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Anh văn,CN Tin Học,CN Toán-Tin,ThS QTKD |
487,891,271 |
n/a |
Ông Đỗ Tất Bình |
Phó TGĐ |
1963 |
KS Xây dựng |
5,700 |
2012 |
Ông Nguyễn Đức Hùng |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Anh văn,KS Tin học,ThS QTKD |
6,200 |
2020 |
Ông Nguyễn Quốc Phương |
Phó TGĐ |
1978 |
T.S Kinh tế |
0 |
2020 |
Ông Trần Anh Vũ |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Bùi Á Đông |
KTT |
1962 |
CN Kế toán |
3,000 |
2017 |
Bà Huỳnh Thị Diệu |
Trưởng BKS |
1970 |
CN TCKT |
2,500 |
1996 |
Ông Lương Quốc Bình |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Tài Chính |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Hữu Phúc |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kế toán,KS Xây dựng |
4,300 |
n/a |
|
|
|
|