Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Trần Thị Vân Loan |
CTHĐQT |
1971 |
CN QTKD |
27,500,000 |
2003 |
Ông Nguyễn Xuân Hải |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1967 |
KS Điện,ThS QTKD |
1,041,700 |
2015 |
Ông Huỳnh Lân |
TVHĐQT |
1982 |
CN Chế biến Thực phẩm |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Thả |
TVHĐQT |
1968 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Lại Ngọc Kim Nhung |
TGĐ |
1986 |
CN Sư phạm |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thương Nhật Vi |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1996 |
Đại học |
2,989,950 |
n/a |
Ông Trần Tuấn Khanh |
Phó TGĐ |
1978 |
CN QTKD |
1,374,759 |
2004 |
Ông Trương Minh Duy |
KTT |
1985 |
CN Kế toán |
0 |
2014 |
Ông Trần Phạm Hoàng Mơi |
Trưởng BKS |
1990 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Dương Ngọc Diễm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Liền |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Trần Thị Vân Loan |
CTHĐQT |
1971 |
CN QTKD |
26,500,000 |
2003 |
Ông Nguyễn Xuân Hải |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1967 |
KS Điện,ThS QTKD |
1,041,700 |
2015 |
Ông Trần Văn Thả |
TVHĐQT |
1968 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thương Nhật Vi |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1996 |
Đại học |
2,989,950 |
n/a |
Ông Trần Tuấn Khanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN QTKD |
2,374,759 |
2004 |
Ông Trương Minh Duy |
KTT |
1985 |
CN Kế toán |
0 |
2014 |
Ông Phù Chí Khai |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
C.Đẳng Kế toán |
1,100 |
2014 |
Bà Dương Ngọc Diễm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị Cẩm Tú |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Trần Thị Vân Loan |
CTHĐQT |
1971 |
CN QTKD |
26,500,000 |
2003 |
Ông Nguyễn Xuân Hải |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1967 |
KS Điện,ThS QTKD |
1,041,700 |
2015 |
Ông Trần Văn Thả |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thương Nhật Vi |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1996 |
N/a |
2,989,950 |
n/a |
Ông Trần Tuấn Khanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN QTKD |
2,374,759 |
2004 |
Ông Trương Minh Duy |
KTT |
1985 |
CN Kế toán |
0 |
2014 |
Ông Phù Chí Khai |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
1,100 |
2014 |
Bà Dương Ngọc Diễm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị Cẩm Tú |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|