Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Lan, Wan - Chen |
CTHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ |
977,300 |
2019 |
Bà Hoàng Như Quỳnh |
TVHĐQT |
1985 |
N/a |
730,150 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Trang |
TVHĐQT |
1986 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Shih Chien Sheng |
TVHĐQT |
1974 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Bà Vương Lệ Vân |
TVHĐQT |
1949 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Tang, Shu - Chuan |
TGĐ |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Hải Linh |
KTT |
1989 |
Cử nhân |
0 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Trưởng BKS |
1978 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Duy Long |
Thành viên BKS |
1988 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Tsai, Hsiu - Li |
Thành viên BKS |
1972 |
ThS Kế toán |
872,300 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Hoàng Thị Ngọc Diệp |
CTHĐQT |
1982 |
N/a |
7,940,350 |
n/a |
Bà Hoàng Như Quỳnh |
TVHĐQT |
1985 |
N/a |
730,150 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Trang |
TVHĐQT |
1986 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Shih Chien Sheng |
TVHĐQT |
1974 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Bà Vương Lệ Vân |
TVHĐQT |
1949 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Lan, Wan - Chen |
TGĐ |
1972 |
Thạc sỹ |
977,300 |
2019 |
Bà Nguyễn Hải Linh |
KTT |
1989 |
Cử nhân |
0 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Trưởng BKS |
1978 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Duy Long |
Thành viên BKS |
1988 |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Tsai, Hsiu - Li |
Thành viên BKS |
1972 |
ThS Kế toán |
952,300 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Hoàng Thị Ngọc Diệp |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
7,940,350 |
n/a |
Bà Hoàng Như Quỳnh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
730,150 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Trang |
TVHĐQT |
1986 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Shih Chien Sheng |
TVHĐQT |
1974 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Bà Vương Lệ Vân |
TVHĐQT |
1949 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Lan, Wan - Chen |
TGĐ |
1972 |
Thạc sỹ |
977,300 |
2019 |
Bà Nguyễn Hải Linh |
KTT |
1989 |
Cử nhân |
0 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Trưởng BKS |
1978 |
T.S Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Duy Long |
Thành viên BKS |
1988 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Tsai, Hsiu - Li |
Thành viên BKS |
1972 |
ThS Kế toán |
952,300 |
n/a |
|
|
|
|