CTCP Chứng khoán SBS
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2013 |
CT CK NH Sài Gòn Thương Tín Campuchia |
0 |
99.96 |
CT Đại chúng Chứng khoán LaneXang |
100,000 |
50.50 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2011 |
CT CK NH Sài Gòn Thương Tín Campuchia |
7 |
98.98 |
CT Đại chúng Chứng khoán LaneXang |
12.8 |
50.50 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2010 |
CT CK NH Sài Gòn Thương Tín Campuchia |
7 |
98.98 |
CT Đại chúng Chứng khoán LaneXang |
100,000 |
- |
CT Đầu tư Toàn cầu Chứng khoán NH Sài Gòn Thương Tín |
100,000 |
51.00 |
SBS Global Investment Pte Ltd |
0.26 |
51.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|