Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương |
100,000 |
52.47 |
CTCP Vận tải Dầu khí Hà Nội |
213,465 |
50.50 |
CTCP Vận tải Dầu khí Quảng Ngãi |
15,000 |
50.67 |
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương |
942,750.28 |
64.92 |
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt |
295,000 |
51.87 |
CTCP Vận tải Nhật Việt |
400,000 |
51.00 |
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế |
360,000 |
67.98 |
CTCP Vận tải Xăng Dầu Phương Nam |
582,565.08 |
69.63 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
CTCP Hàng hải Thăng Long |
0 |
99.85 |
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương |
100,000 |
52.06 |
CTCP Vận tải Dầu khí Hà Nội |
213,465 |
50.50 |
CTCP Vận tải Dầu khí Quảng Ngãi |
15,000 |
50.67 |
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương |
942,750.28 |
64.92 |
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt |
295,000 |
51.32 |
CTCP Vận tải Nhật Việt |
400,000 |
51.00 |
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế |
360,000 |
67.98 |
CTCP Vận tải Xăng Dầu Phương Nam |
582,565.08 |
53.75 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
CTCP Dịch vụ Khai thác Dầu khí PTSC (PPS) |
200,000 |
48.50 |
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương |
100,000 |
48.67 |
CTCP Vận tải Dầu khí Hà Nội |
213,465 |
50.50 |
CTCP Vận tải Dầu khí Quảng Ngãi |
15,000 |
50.67 |
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương |
942,750.28 |
64.92 |
CTCP Vận tải Dầu khí Vũng Tàu |
156,232 |
99.85 |
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt |
295,000 |
51.86 |
CTCP Vận tải Nhật Việt |
400,000 |
51.00 |
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế |
360,000 |
67.74 |
CTCP Vận tải Xăng Dầu Phương Nam |
582,565.08 |
69.63 |
|
|
|
|