Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Vận tải đường thủy

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 5 1 2 3 4 5 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2023
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương 100,000 52.47
CTCP Vận tải Dầu khí Hà Nội 213,465 50.50
CTCP Vận tải Dầu khí Quảng Ngãi 15,000 50.67
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương 942,750.28 64.92
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt 295,000 51.87
CTCP Vận tải Nhật Việt 400,000 51.00
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế 360,000 67.98
CTCP Vận tải Xăng Dầu Phương Nam 582,565.08 69.63
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
CTCP Hàng hải Thăng Long 0 99.85
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương 100,000 52.06
CTCP Vận tải Dầu khí Hà Nội 213,465 50.50
CTCP Vận tải Dầu khí Quảng Ngãi 15,000 50.67
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương 942,750.28 64.92
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt 295,000 51.32
CTCP Vận tải Nhật Việt 400,000 51.00
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế 360,000 67.98
CTCP Vận tải Xăng Dầu Phương Nam 582,565.08 53.75
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2020
CTCP Dịch vụ Khai thác Dầu khí PTSC (PPS) 200,000 48.50
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương 100,000 48.67
CTCP Vận tải Dầu khí Hà Nội 213,465 50.50
CTCP Vận tải Dầu khí Quảng Ngãi 15,000 50.67
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương 942,750.28 64.92
CTCP Vận tải Dầu khí Vũng Tàu 156,232 99.85
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt 295,000 51.86
CTCP Vận tải Nhật Việt 400,000 51.00
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế 360,000 67.74
CTCP Vận tải Xăng Dầu Phương Nam 582,565.08 69.63